Вы искали: gospodnji (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

gospodnji

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

gospodnji blagoslov obogaæuje i ne prati ga nikakva muka.

Вьетнамский

phước lành của Ðức giê-hô-va làm cho giàu có; ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

tada æeš shvatiti strah gospodnji i naæi æeš božje znanje.

Вьетнамский

bấy giờ con sẽ hiểu biết sự kính sợ Ðức giê-hô-va, và tìm được điều tri thức của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

strah gospodnji umnaža dane, a opakima se prekraæuju godine.

Вьетнамский

sự kính sợ Ðức giê-hô-va gia thêm ngày tháng; còn năm tuổi kẻ ác sẽ bị giảm bớt đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gospodin je duh, a gdje je duh gospodnji, ondje je sloboda.

Вьетнамский

vả, chúa tức là thánh linh, thánh linh của chúa ở đâu, thì sự tự do cũng ở đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gospodnji je put okrilje bezazlenu, a propast onima koji èine zlo.

Вьетнамский

con đường của Ðức giê-hô-va như một đồn lũy cho người ngay thẳng; nhưng nó là sự bại hoại cho kẻ làm ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gospodnji strah poèetak je mudrosti, a razboritost je spoznaja presvetog.

Вьетнамский

kính sợ Ðức giê-hô-va, ấy là khởi đầu sự khôn ngoan; sự nhìn biết Ðấng thánh, đó là sự thông sáng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali anðeo gospodnji noæu otvori vrata tamnice, izvede ih i reèe:

Вьетнамский

nhưng đương ban đêm, có một thiên sứ của chúa mở cửa khám cho sứ đồ ra, và dặn rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

strah gospodnji daje život, i tko se njime ispuni, zlo ga ne pohodi.

Вьетнамский

sự kính sợ Ðức giê-hô-va dẫn đến sự sống, làm cho người ta được ở thỏa nguyện, không bị tai họa lâm đến.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a njemu se ukaza anðeo gospodnji. stajao je s desne strane kadionoga žrtvenika.

Вьетнамский

bấy giờ có một thiên sứ của chúa hiện ra cùng xa-cha-ri, đứng bên hữu bàn thờ xông hương.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

nakon herodova skonèanja, gle, anðeo se gospodnji javi u snu josipu u egiptu:

Вьетнамский

nhưng sau khi vua hê-rốt băng, có một thiên sứ của chúa hiện đến cùng giô-sép trong chiêm bao, tại nước Ê-díp-tô, mà truyền rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

sunce æe se prometnut u tminu, a mjesec u krv prije nego svane dan gospodnji velik i slavan.

Вьетнамский

một trời sẽ biến nên tối tăm, mặt trăng hóa ra máu, trước ngày lớn và vinh hiển của chúa chưa đến;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kad se josip probudi oda sna, uèini kako mu naredi anðeo gospodnji: uze k sebi svoju ženu.

Вьетнамский

khi giô-sép thức dậy rồi, thì làm y như lời thiên sứ của chúa đã dặn, mà đem vợ về với mình;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a kad iziðoše iz vode, duh gospodnji ugrabi filipa te ga dvoranin više ne vidje. on radosno nastavi svojim putom,

Вьетнамский

khi ở dưới nước lên, thì thánh linh của chúa đem phi-líp đi; hoạn quan chẳng thấy người nữa, cứ hớn hở đi đường.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a sluga gospodnji treba da se ne svaða, nego da bude nježan prema svima, sposoban pouèavati, zlo podnositi,

Вьетнамский

vả, tôi tớ của chúa không nên ưa sự tranh cạnh; nhưng phải ở tử tế với mọi người, có tài dạy dỗ, nhịn nhục,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ovo vam uistinu velimo po rijeèi gospodnjoj: mi živi, preostali za dolazak gospodnji, neæemo preteæi onih koji su usnuli.

Вьетнамский

vả, nầy là điều chúng tôi nhờ lời chúa mà rao bảo cho anh em: chúng ta là kẻ sống, còn ở lại cho đến kỳ chúa đến, thì không lên trước những người đã ngủ rồi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kao tat æe doæi dan gospodnji u koji æe nebesa trijeskom uminuti, poèela se, užarena, raspasti, a zemlja i djela na njoj razotkriti.

Вьетнамский

song le, ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm. bấy giờ các từng trời sẽ có tiếng vang rầm mà qua đi, các thể chết bị đốt mà tiêu tán, đất cùng mọi công trình trên nó đều sẽ bị đốt cháy cả.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

duh gospodnji na meni je jer me pomaza! on me posla blagovjesnikom biti siromasima, proglasiti sužnjima osloboðenje, vid slijepima, na slobodu pustiti potlaèene,

Вьетнамский

thần của chúa ngự trên ta: vì ngài đã xức dầu cho ta đặng truyền tin lành cho kẻ nghèo;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

anðeo se gospodnji obrati filipu: "ustani i poði na jug putom što iz jeruzalema silazi u gazu; on je pust."

Вьетнамский

bấy giờ, có một thiên sứ của chúa phán cùng phi-líp rằng: hãy chờ dậy đi qua phía nam, trên con đường từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành ga-ra. Ðường ấy vắng vẻ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

anðeo bi gospodnji, naime, silazio od vremena do vremena u ribnjak i pokrenuo vodu: tko bi prvi ušao pošto je voda izbila, ozdravio bi makar bolovao od bilo kakve bolesti.

Вьетнамский

vì một thiên sứ thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động; lúc nước đã động rồi, ai xuống ao trước hết, bất kỳ mắc bịnh gì, cũng được lành.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali dom izraelov kaže: 'put gospodnji nije pravedan!' putovi moji da nisu pravedni, dome izraelov? nisu li vaši putovi nepravedni?

Вьетнамский

nhưng mà nhà y-sơ-ra-ên nói rằng: Ðường lối của chúa là không bằng phẳng. hỡi nhà y-sơ-ra-ên có phải là đường lối của ta không bằng phẳng sao? há chẳng phải đường lối của các ngươi là không bằng phẳng sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,503,898 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK