Вы искали: posveæeni (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

posveæeni

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

i za njih posveæujem samog sebe da i oni budu posveæeni u istini.

Вьетнамский

con vì họ tự làm nên thánh, hầu cho họ cũng nhờ lẽ thật mà được nên thánh vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

u toj smo volji posveæeni prinosom tijela isusa krista jednom zauvijek.

Вьетнамский

Ấy là theo ý muốn đó mà chúng ta được nên thánh nhờ sự dâng thân thể của Ðức chúa jêsus christ một lần đủ cả.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neka zatim pomazanjem posveæeni sveæenik donese krvi od junca u Šator sastanka;

Вьетнамский

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

tako æete se sjeæati svih mojih zapovijedi, vršit æete ih i bit æete posveæeni svome bogu.

Вьетнамский

như vậy, các ngươi sẽ nhớ lại mà làm theo những điều răn của ta, và làm thánh cho Ðức chúa trời của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

aronova posveæena odijela neka pripadnu njegovim sinovima poslije njega da u njima budu pomazani i posveæeni.

Вьетнамский

những áo thánh của a-rôn sẽ để lại cho các con trai nối sau người, để họ mặc áo đó, được xức dầu và lập trong chức tế lễ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

posveti ih, i oni æe tako postati posveæeni; i što god ih se dotakne, posveæeno æe postati.

Вьетнамский

Ấy vậy, ngươi sẽ biệt các vật nầy riêng ra thánh, hầu cho làm rất thánh, hễ món chi đụng đến, đều sẽ được nên thánh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ta i posvetitelj i posveæeni - svi su od jednoga! zato se on i ne stidi zvati ih braæom,

Вьетнамский

vì Ðấng làm nên thánh và kẻ được nên thánh, đều bởi một cha mà ra. cho nên ngài không thẹn mà gọi những kẻ đó là anh em,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

zato su ih razdijelili ždrebovima, jedne i druge, jer su posveæeni knezovi i božji knezovi bili i od eleazarovih sinova i od itamarovih sinova.

Вьетнамский

người ta bắt thăm phân chúng từng ban thứ, hoặc người nầy người kia; vì các trưởng của nơi thánh, và các trưởng của Ðức chúa trời đều thuộc trong con cháu Ê-lê-a-sa và trong con cháu y-tha-ma.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neka jedu od onoga što je poslužilo za njihovo oèišæenje, da im se ruke ispune vlašæu i da budu posveæeni. nijedan svjetovnjak neka ne jede od toga jer je posveæeno.

Вьетнамский

vậy, họ sẽ ăn các món nầy, bởi đó được chuộc tội, để lập và biệt họ riêng ra thánh; nhưng khách ngoại bang chẳng được ăn, vì các món đó đã biệt riêng ra thánh rồi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

nitko neka ne ulazi u dom jahvin, osim sveæenika i levita koji poslužuju; oni neka ulaze jer su posveæeni. sav narod neka se drži jahvine naredbe.

Вьетнамский

chớ để ai vào trong đền của Ðức giê-hô-va ngoại trừ những thầy tế lễ và các người lê-vi phục sự: họ sẽ vào, bởi vì họ thánh sạch, cả dân sự sẽ giữ mạng lịnh của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

bude li to pomazanjem posveæeni sveæenik koji pogriješi i navuèe tako krivnju na narod, onda za grijeh koji uèini neka prinese jahvi jedno grlo krupne stoke, jednoga junca bez mane, kao žrtvu okajnicu.

Вьетнамский

nếu là thầy tế lễ chịu xức dầu rồi mà phạm tội, và vì cớ đó gây cho dân sự phải mắc tội, thì vì tội mình đã phạm, người phải dâng cho Ðức giê-hô-va một con bò tơ không tì vít chi, đặng làm của lễ chuộc tội.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i ako narodi zemlje donesu na prodaju robu ili kakvo god žito u dan subotnji, mi ništa neæemo od njih kupovati u subotu ni u drugi posveæeni dan. svake sedme godine ostavljat æemo zemlju da poèine i otpuštati dugove svake ruke.

Вьетнамский

chúng tôi cũng định lấy lệ buộc chúng tôi mỗi năm dâng một phần ba siếc-lơ dùng về các công việc của đền Ðức chúa trời chúng tôi,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i rekoh im: "vi ste jahvi posveæeni; ovo je posuðe posveæeno, ovo srebro i zlato dragovoljno je darovano jahvi, bogu otaca vaših.

Вьетнамский

rồi ta nói với chúng rằng: chánh các ngươi đã được biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, và các khí dụng nầy cũng là thánh. bạc và vàng nầy là lễ vật lạc ý dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

"kaži eleazaru, sinu sveæenika arona, da ukloni kadionike - jer su posveæeni - iz toga zgarišta, a neposveæenu vatru iz njih neka razaspe podalje.

Вьетнамский

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên và biểu rằng: mỗi chi phái của họ phải đem nộp cho ngươi một cây gậy; nghĩa là mười hai cây gậy bởi các quan trưởng của mỗi chi phái.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

oni ustadoše na kralja uziju govoreæi: "nije tvoje, uzijo, da kadiš jahvi, nego je to dužnost sveæenika, aronovih sinova, koji su posveæeni da kade. izlazi iz svetišta! iznevjerio si se. i ne služi ti na èast pred bogom jahvom!"

Вьетнамский

chúng cản cự vua Ô-xia mà rằng: hỡi vua, chẳng phải phần vua xông hương cho Ðức giê-hô-va đâu, bèn là phần của những thầy tế lễ, con cháu a-rôn, đã được biệt riêng ra thánh đặng xông hương vậy. hãy đi ra khỏi đền thánh, vì vua đã phạm tội; lại vì việc này Ðức giê-hô-va sẽ chẳng làm cho vua được vinh hiển đâu

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,732,173 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK