Вы искали: potomaka (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

potomaka

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

prostor uzmi od potomaka

Вьетнамский

lấy sức chứa từ điều con

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

onda pleme gadovo. glavar je gadovih potomaka elijasaf, sin deuelov.

Вьетнамский

kế đến chi phái gát; các quan trưởng của người gát là Ê-li-a-sáp, con trai của rê -u-ên;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

onda je pleme benjaminovo. glavar je potomaka benjaminovih abidan, sin gidonijev.

Вьетнамский

kế đến chi phái bên-gia-min; quan trưởng của người bên-gia-min là a-bi-đan, con trai của ghi-đeo-ni;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

to su rodovi gadovih potomaka. njih je upisano èetrdeset tisuæa i pet stotina.

Вьетнамский

Ðó là các họ của những con trai gát, tùy theo tu bộ: số là bốn mươi ngàn năm trăm người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

do njega je pleme manašeovo. glavar je manašeovih potomaka gamliel, sin pedahsurov.

Вьетнамский

chi phái ma-na-se phải đóng trại bên Ép-ra-im; quan trưởng của người ma-na-se là ga-ma-li-ên, con trai của phê-đát-su;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

do njega neka taboruje jisakarovo pleme. glavar je jisakarovih potomaka netanel, sin suarov.

Вьетнамский

chi phái y-sa-ca phải đóng trại bên giu-đa; quan trưởng của người y-sa-ca là na-tha-na-ên, con trai xu-a;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

do njega neka se utabori pleme ašerovo. glavar je ašerovih potomaka pagiel, sin okranov.

Вьетнамский

chi phái a-se phải đóng trại bên Ðan; quan trưởng của người a-se là pha-ghi-ên, con trai của oùc-ran;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

s juga je zastava tabora rubenova, prema njihovim èetama. glavar je rubenovih potomaka elisur, sin Šedeurov.

Вьетнамский

ngọn cờ của trại quân ru-bên và những đội ngũ mình, phải đóng về hướng nam. quan trưởng của người ru-bên là Ê-li-su, con trai của sê-đêu;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

poslije toga opet izbi rat s filistejcima u gobu; tada je hušanin sibkaj pogubio sipaja, jednoga od rafinih potomaka.

Вьетнамский

sau sự đó, lại có một trận khác cùng dân phi-li-tin tại góp. Ở đó, si-bê-cai, người hu-sa, giết sáp, là con cháu của ra-pha.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ovo su imena izraelaca - jakova i njegovih potomaka - koji su stigli u egipat: jakovljev prvoroðenac ruben.

Вьетнамский

Ðây là tên các con trai của y-sơ-ra-ên, tức là gia-cốp, đến xứ Ê-díp-tô: con trưởng nam của gia-cốp là ru-bên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i nikada neæe levitima i sveæenicima nestati potomaka koji æe služiti preda mnom i prinositi paljenice, kaditi prinosnice i prikazivati klanice u sve dane."

Вьетнамский

các thầy tế lễ, tức là người lê-vi, sẽ cũng không thiếu một người trước mặt ta để dâng của lễ thiêu, đốt của lễ chay, và dâng của lễ hằng ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

išibenob, jedan od rafinih potomaka, èije je koplje bilo teško tri stotine mjedenih šekela i koji o pripasu imaše nov maè, hvastao se tada da æe ubiti davida.

Вьетнамский

bấy giờ, Ít-bi-bê-nốp, con cháu của ra-pha có một cây lao nặng ba trăm siếc-lơ đồng và đeo gươm mới, toan đánh giết Ða-vít.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neka nitko od aronovih potomaka koji bude gubav ili imadne izljev ne blaguje svetih prinosa dok ne postane èist. onaj koji se dotakne bilo èega što je mrtvo tijelo okaljalo ili onaj koji iz sebe prospe sjemeni izljev;

Вьетнамский

phàm ai là con cháu của a-rôn bị bịnh phung hay là bạch trược, thì chẳng được ăn vật biệt riêng ra thánh cho đến chừng nào được tinh sạch. ai đụng đến một người đã bị ô uế bởi xác chết, ai có di tinh,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"ovako kaži izraelcima: 'kad se tko izmeðu vas ili vaših potomaka oneèisti mrtvacem ili je na daleku putu, neka ipak slavi pashu jahvi.

Вьетнамский

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi một người trong vòng các ngươi hay là trong vòng hậu đại các ngươi bị ô uế vì cớ xác chết, hoặc mắc đi xa, thì cũng buộc phải giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

tvojih æe potomaka biti kao i praha na zemlji; raširit æete se na zapad, istok, sjever i jug; tobom æe se i tvojim potomstvom blagoslivljati svi narodi zemlje.

Вьетнамский

dòng dõi ngươi sẽ đông như cát bụi trên mặt đất, tràn ra đến đông tây nam bắc, và các chi họ thế gian sẽ nhờ ngươi và dòng dõi ngươi mà được phước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"reci aronu: 'nitko od tvojih potomaka, za njihovih naraštaja, koji imadne kakvu tjelesnu manu ne smije se primaknuti da prinosi hranu svoga boga.

Вьетнамский

hãy nói cùng a-rôn mà rằng: phàm ai trong dòng họ ngươi, trải các đời, có một tật bịnh trong thân thể, chớ đến gần mà dâng thực vật cho Ðức chúa trời mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

"a ovo je moj savez s njima," govori jahve. "duh moj koji je na tebi i rijeèi moje koje stavih u tvoja usta neæe iziæi iz usta tvojih ni usta tvojega potomstva, ni iz usta potomstva tvojih potomaka, od sada pa dovijeka," veli jahve.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: về phần ta, nầy là giao ước ta đã lập với họ. thần ta ở trên ngươi, cả đến những lời ta đã đặt nơi miệng ngươi, sẽ chẳng lìa khỏi miệng ngươi, miệng dòng dõi ngươi, và miệng dòng dõi của dòng dõi ngươi, từ bây giờ cho đến đời đời! Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,835,605 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK