Вы искали: spominjati (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

spominjati

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

i grijeha se njihovih i bezakonja njihovih neæu više spominjati."

Вьетнамский

lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

uklonit æu joj iz usta imena baalska i neæe im više ime spominjati.

Вьетнамский

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jer æu se smilovati bezakonjima njihovim i grijeha se njihovih neæu više spominjati.

Вьетнамский

nhơn ta sẽ tha sự gian ác của họ, và không nhớ đến tội lỗi họ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jer, evo, ja stvaram nova nebesa i novu zemlju. prijašnje se više neæe spominjati niti æe vam na um dolaziti.

Вьетнамский

ta sẽ dựng trời mới đất mới; những việc trước sẽ chẳng nhớ nữa, chẳng còn nhắc đến nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neæeš se združiti s njima u grobu, jer si zemlju svoju uništio i narod svoj poklao. i nikad se više neæe spominjati pleme zlikovaèko.

Вьетнамский

ngươi sẽ không được hội hiệp cùng các vua trong lăng; vì ngươi đã diệt nước mình và giết dân mình! dòng dõi kẻ hung ác sẽ không được xưng đến danh nó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

tako æu okonèati svu tvoju sramotu i bludnièenje, sve tamo od egipta: neæeš više k njima oèi dizati i neæeš se više spominjati egipta!'

Вьетнамский

vậy ta sẽ dứt sự hành dâm mầy và thói xấu hổ mầy đã đem đến từ đất Ê-díp-tô, đến nỗi mầy sẽ không ngước mắt ngó chúng nó, và không nhớ đến Ê-díp-tô nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne boj se, neæeš se postidjeti; na srami se, neæeš se crvenjeti. zaboravit æeš sramotu svoje mladosti i više se neæeš spominjati rugla udovištva svoga.

Вьетнамский

Ðừng sợ chi; vì ngươi sẽ chẳng bị hổ thẹn. chớ mắc cỡ; vì ngươi chẳng còn xấu hổ nữa. ngươi sẽ quên điều sỉ nhục lúc còn thơ ấu, và đừng nhớ lại sự nhơ nhuốc trong khi mình đương góa bụi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i neæe više uèiti drug druga ni brat brata govoreæi: 'spoznajte jahvu!' nego æe me svi poznavati, i malo i veliko - rijeè je jahvina - jer æu oprostiti bezakonje njihovo i grijeha se njihovih neæu više spominjati."

Вьетнамский

chúng nó ai nấy sẽ chẳng dạy kẻ lân cận mình hay là anh em mình, mà rằng: hãy nhận biết Ðức giê-hô-va! vì chúng nó thảy đều sẽ biết ta, kẻ nhỏ cũng như kẻ lớn. Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ tha sự gian ác chúng nó, và chẳng nhớ tội chúng nó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,024,170 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK