Вы искали: sukně (Чешский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Чешский

Вьетнамский

Информация

Чешский

sukně

Вьетнамский

váy

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

synům také jeho přistoupiti kážeš, a zobláčíš je v sukně.

Вьетнамский

hãy dẫn các con trai người đến gần, rồi mặc áo lá cho họ;

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

potom synům jeho přistoupiti kážeš, a zobláčíš je v sukně.

Вьетнамский

lại biểu các con trai a-rôn đến gần mặc áo lá cho họ,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

oděv můj mění se pro násilnou moc bolesti, kteráž mne tak jako obojek sukně mé svírá.

Вьетнамский

vì cớ năng lực lớn của Ðức chúa trời, áo ngoài tôi hư nát; năng lực ấy riết khí tôi lại như cổ áo tôi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

i povstala obec proti nim. a úředníci, roztrhše sukně jejich, kázali je metlami mrskati.

Вьетнамский

Ðoàn dân cũng nổi lên nghịch cùng hai người, và khi các thượng quan khiến xé áo hai người ra rồi, bèn truyền đánh đòn.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

to když uslyšeli apoštolé, barnabáš a pavel, roztrhše sukně své, vyběhli k zástupům, křičíce,

Вьетнамский

nhưng hai sứ đồ là ba-na-ba và phao-lô hay điều đó, bèn xé áo mình, sấn vào giữa đám đông, mà kêu lên rằng:

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

a on poznav ji, řekl: sukně syna mého jest; zvěř lítá sežrala jej, konečně roztrhán jest jozef.

Вьетнамский

gia-cốp nhìn và nói rằng: Ấy là áo của con trai ta đó; một thú dữ đã xé cấu nó! quả thật giô-sép đã bị phân thây rồi!

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

a on odpovídaje, pravil jim: kdo má dvě sukně, dej jednu nemajícímu, a kdo má pokrmy, tolikéž učiň.

Вьетнамский

người đáp rằng: ai có hai áo, hãy lấy một cái cho người không có; và ai có đồ ăn cũng nên làm như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

a udeřil-li by tebe kdo v líce jedno, nasaď mu i druhého, a tomu, kterýž tobě odjímá plášť, také i sukně nebraň.

Вьетнамский

ai vả ngươi má bên nầy, hãy đưa luôn má bên kia cho họ; còn nếu ai dựt áo ngoài của ngươi, thì cũng đừng ngăn họ lấy luôn áo trong.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

a tak stane se v ten den, že se budou styděti proroci ti, každý za vidění své, když by prorokovali, aniž oblekou sukně z srstí, aby klamali.

Вьетнамский

sẽ xảy ra trong ngày đó, khi những tiên tri nói tiên tri, thì ai nấy sẽ bị xấu hổ về sự hiện thấy của mình; họ cũng sẽ không mặc áo choàng bằng lông để dối trá nữa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Чешский

(měla pak na sobě sukni proměnných barev, nebo v takových sukních chodívaly dcery královské panny.) a tak vyvedl ji ven služebník jeho a zamkl dvéře po ní.

Вьетнамский

vả, nàng mặc một cái áo trong dài, vì các công chúa đều mặc áo như thế đương khi còn đồng trinh. vậy, tôi tớ của am-nôn đuổi nàng ra và đóng cửa lại.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,590,332 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK