Вы искали: dezertigxis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

dezertigxis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

cxar la tero dezertigxis pro tio, ke ne estis pluvo, tial konsternigxis la terkultivistoj kaj kovris sian kapon.

Вьетнамский

vì cớ đất đều nẻ hết, bởi không có mưa xuống trong xứ, người cầm cày xấu hổ và trùm đầu lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiele rompita kaj frakasita estas la martelo de la tuta tero! kiele dezertigxis babel inter la nacioj!

Вьетнамский

cái búa của cả đất đã bị bẻ gãy là dường nào! ba-by-lôn đã trở nên hoang vu gia các nước là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

pro tio elversxigxis mia indigno kaj kolero, kaj gxi ekbrulis en la urboj de judujo kaj sur la stratoj de jerusalem, kaj ili ruinigxis kaj dezertigxis, kiel oni nun vidas.

Вьетнамский

vì vậy cơn giận và sự thạnh nộ của ta đã đổ ra như lửa đốt nơi các thành của giu-đa và các đường phố của giê-ru-sa-lem; và chúng nó bị đổ nát hoang vu như có ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj mi disblovis ilin inter cxiujn naciojn, kiujn ili ne konis, kaj la lando post ili dezertigxis tiel, ke neniu en gxi iris tien aux reen; tiamaniere la cxarman landon ili faris dezerto.

Вьетнамский

ta đã làm tan tác chúng nó như bởi một cơn gió lốc trong khắp các nước mà chúng nó chưa từng biết; vậy đất đã trở nên hoang vu sau chúng nó, đến nỗi không ai trải qua hoặc trở về; vì chúng nó đã làm cho đất vui thích thành ra hoang vu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la vojoj de cion estas malgxojaj, cxar neniu iras al festoj; cxiuj gxiaj pordegoj dezertigxis, gxiaj pastroj gxemas; gxiaj virgulinoj ploras, kaj al gxi mem estas tre maldolcxe.

Вьетнамский

các đường lối si-ôn đương thảm sầu, vì chẳng ai đến dự kỳ lễ trọng thể nữa. mọi cửa thành hoang vu; các thầy tế lễ thở than; các gái đồng trinh nó bị khốn nạn, chính nó phải chịu cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar la kampoj de hxesxbon dezertigxis, ankaux la vinbergxardenoj de sibma; la estroj de la popoloj dishakis la plej bonajn brancxojn, kiuj atingis gxis jazer, etendigxis en la dezerton; gxiaj markotoj disjxetigxis, transiris la maron.

Вьетнамский

vì ruộng nương của hết-bôn và cây nho của síp-ma đều mòn mỏi; ngày trước nó giàng ra tới gia-ê-xe, lan ra tới đồng vắng, chồi tược đâm ra tới bên kia biển, mà bây giờ vua chúa các nước đã bẻ gãy nhánh tốt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,960,139 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK