Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
por auxdi la gxemon de malliberulo, por liberigi la kondamnitajn al morto;
Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed pauxlo diris al ili:ili publike vergobatis nin ne kondamnitajn, kvankam ni estas romanoj, kaj nin jxetis en malliberejon; kaj cxu ili nun eljxetas nin kasxe? tute ne; ili mem venu kaj forkonduku nin.
nhưng phao-lô nói cùng lính rằng: chúng ta vốn là quốc dân rô-ma, khi chưa định tội, họ đã đánh đòn chúng ta giữa thiên hạ, rồi bỏ vào ngục; nay họ lại thả lén chúng ta ư! Ðiều đó không được. chính các quan phải tới đây mà thả chúng ta mới phải!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: