Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
diru la liberigitoj de la eternulo, kiujn li liberigis el la mano de malamiko,
các người Ðức giê-hô-va đã chuộc khỏi tay kẻ hà hiếp hãy nói đều đó,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj oni nomos ilin la sankta popolo, la liberigitoj de la eternulo; kaj vin oni nomos urbo multevizitata kaj ne forlasata.
người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxu ne vi elsekigis la maron, la akvon de grandega abismo, faris la maran profundon vojo por transiro de la liberigitoj?
há chẳng phải ngài là Ðấng đã làm cạn biển, tắt nước vực lớn, làm cho biển sâu ra một con đường, hầu cho dân đã được chuộc đi qua sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed starigxis iuj el la sinagogo nomata la sinagogo de la liberigitoj, kaj el la kirenanoj kaj el la aleksandrianoj kaj el la homoj el kilikio kaj azio; kaj ili diskutis kun stefano.
nhưng có mấy hội viên của nhà hội gọi là nhà hội của bọn được tự do, với những người quê ở sy-ren, người quê ở a-léc-xan-đơ, cùng người giu-đa ở xứ si-li-si và xứ a-si, nổi lên mà cãi lẫy cùng Ê-tiên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: