Вы искали: pripensas (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

pripensas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

kial tumultas popoloj, kaj gentoj pripensas vanajxon?

Вьетнамский

nhơn sao các ngoại bang náo loạn? và những dân tộc toan mưu chước hư không?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la koro de homo pripensas sian vojon; sed la eternulo direktas lian iradon.

Вьетнамский

lòng người toan định đường lối mình; song Ðức giê-hô-va chỉ dẫn các bước của người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la koro de virtulo pripensas respondon; sed la busxo de malvirtuloj elfluigas malbonon.

Вьетнамский

lòng người công bình suy nghĩ lời phải đáp; nhưng miệng kẻ ác buông ra điều dữ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar ne pri paco ili parolas, kaj kontraux la kvietuloj sur la tero ili pripensas malicajn intencojn.

Вьетнамский

vì chúng nó chẳng nói lời hòa bình; nhưng toan phỉnh gạt các người hiền hòa trong xứ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar la mangxanto kaj trinkanto mangxas kaj trinkas jugxon al si mem, se li ne pripensas la korpon.

Вьетнамский

vì người nào không phân biệt thân chúa mà ăn bánh uống chén đó, tức là ăn uống sự xét đoán cho mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar antaux la okuloj de la eternulo estas la vojoj de homo, kaj cxiujn liajn irojn li pripensas.

Вьетнамский

vì các đường của loài người ở trước mặt Ðức giê-hô-va; ngài ban bằng các lối của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kial vi rigardas la lignereton en la okulo de via frato, kaj ne pripensas la trabon en via okulo?

Вьетнамский

sao ngươi dòm thấy cái rác trong mắt anh em ngươi, mà chẳng thấy cây đà trong mắt mình?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj insidis kontraux mi tiuj, kiuj celas mian vivon, kaj miaj malbondezirantoj parolas pri mia pereo, kaj malicojn ili pripensas cxiutage.

Вьетнамский

những kẻ tìm giết mạng sống tôi gài bẫy tôi, kẻ tìm hại tôi nói điều dữ, và trọn ngày toan sự phỉnh gạt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kial vi rigardas la lignereton, kiu estas en la okulo de via frato, kaj ne pripensas la trabon, kiu estas en via propra okulo?

Вьетнамский

sao ngươi nhìn thấy cái rác trong mắt anh em mình, mà không thấy cây đà trong mắt ngươi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kiu per la sankta spirito, per la busxo de nia patro david, via servanto, diris: kial tumultas popoloj, kaj gentoj pripensas vanajxon?

Вьетнамский

và đã dùng Ðức thánh linh, phải bởi miệng tổ phụ chúng tôi, tức là đầy tớ ngài, là vua Ða-vít, rằng: vì sao các dân nổi giận, lại vì sao các nước lập mưu vô ích?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar ni devas morti, kaj ni similas al akvo, kiu estas versxata sur la teron kaj kiun oni ne povas enkolekti; sed dio ne volas pereigi animon; li pripensas, ke forpusxito ne estu forpusxata ankaux de li.

Вьетнамский

vì rốt lại, chúng ta là kẻ hay chết, giống như nước chảy trên đất, không hốt lại được. nhưng Ðức chúa trời không cất mạng sống đi, ngài biết tìm cách thế đặng không đẩy kẻ bị đầy cách xa ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,759,452,433 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK