Вы искали: restigis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

restigis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

nenion restigis lia mangxemeco; tial lia bonstato ne estos longedauxra.

Вьетнамский

chẳng chi thoát khỏi sự mê ăn của nó; cho nên sự may mắn nó chẳng bền lâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed iom el la malricxuloj de la lando la estro de la korpogardistoj restigis, ke ili estu vinberistoj kaj terkultivistoj.

Вьетнамский

quan thị vệ chỉ chừa lại trong xứ những người nghèo khổ hơn hết, đặng trồng nho và làm ruộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tial mi ankaux forpelos de ili neniun el la popoloj, kiujn restigis josuo, kiam li mortis;

Вьетнамский

nên về phần ta, ta cũng chẳng đuổi khỏi trước mặt chúng nó một dân nào mà giô-suê để lại khi người qua đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj la eternulo restigis tiujn popolojn, kaj ne rapidis elpeli ilin, kaj ne transdonis ilin en la manojn de josuo.

Вьетнамский

Ấy vậy, Ðức giê-hô-va để cho các dân tộc nầy ở lại trong xứ, không vội đuổi chúng nó đi, và cũng không phó chúng nó vào tay giô-suê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed iom el la malricxuloj de la lando nebuzaradan, la estro de la korpogardistoj, restigis, ke ili estu vinberistoj kaj terkultivistoj.

Вьетнамский

nê-bu-xa-a-đan, quan đầu thị vệ, chỉ để những người rất nghèo khó lại trong đất, đặng trồng vườn nho và làm ruộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj li restigis en edomujo garnizonojn, kaj cxiuj edomidoj submetigxis al david. kaj la eternulo helpis al david cxie, kien li iris.

Вьетнамский

người đặt đồn tại Ê-đôm, và cả dân Ê-đôm đều phải phục dịch Ða-vít. Ða-vít đi đến đâu, thì Ðức giê-hô-va cũng khiến cho người được thắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj david venkoprenis de li mil sepcent rajdantojn kaj dudek mil piedirantojn; kaj david lamigis cxiujn cxarcxevalojn, sed restigis el ili por cent cxaroj.

Вьетнамский

Ða-vít bắt của người một ngày bảy trăm lính kị và hai mươi ngày lính bộ, cắt nhượng ngựa của các xe, chỉ để dành cho chúng nó một trăm cổ xe mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ili venis al la regxo en la palacon, kaj la skribrulajxon ili restigis en la cxambro de la kanceliero elisxama; kaj ili raportis al la regxo cxiujn vortojn.

Вьетнамский

rồi các quan trưởng cất cuống sách trong phòng thơ ký Ê-li-sa-ma, vào đến cùng vua trong hành lang, và thật hết mọi lời cho vua nghe.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj jen estas la popoloj, kiujn la eternulo restigis, por elprovi per ili izraelon, cxiujn, kiuj ne sciis pri cxiuj militoj kontraux kanaan;

Вьетнамский

nầy là các dân tộc mà Ðức giê-hô-va để còn lại, đặng dùng chúng nó thử thách người y-sơ-ra-ên nào chưa từng thấy những chiến trận ca-na-an.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed ili ne obeis moseon, kaj kelkaj restigis iom el gxi gxis la mateno; kaj aperis en gxi vermoj, kaj gxi malbonodorigxis; kaj moseo ekkoleris ilin.

Вьетнамский

nhưng dân sự chẳng nghe theo lời môi-se, một vài người để dư lại đến sáng mai; thì sâu hóa ở trong, vật sanh mùi hôi hám. môi-se bèn nổi giận cùng họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

super la popolo, kiu restis en la juda lando kaj kiun restigis nebukadnecar, regxo de babel, li estrigis super ili gedaljan, filon de ahxikam, filo de sxafan.

Вьетнамский

còn về dân sự mà nê-bu-cát-nết-sa đã chừa lại trong xứ giu-đa, thì vua ba-by-lôn đặt ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, cháu sa-phan, làm quan tổng đốc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili levigxis kaj forkuris en la krepusko, kaj restigis siajn tendojn kaj siajn cxevalojn kaj siajn azenojn, la tutan tendaron, kia gxi estis, kaj ili forkuris, por savi sian vivon.

Вьетнамский

chúng liền chổi dậy, chạy trốn lúc chạng vạng, bỏ các trại, ngựa, và lừa mình, để trại quân mình như cũ; chúng trốn đặng cứu mạng sống mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj nun antaux momento venis pardono de la eternulo, nia dio, kaj li restigis al ni savigxintojn kaj permesis al ni alfortikigxi sur lia sankta loko; nia dio donis lumon al niaj okuloj, kaj li permesis al ni iom revivigxi en nia sklaveco.

Вьетнамский

song bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng tôi tạm làm ơn cho chúng tôi, để một phần dư lại của chúng tôi thoát khỏi, và ban cho chúng tôi một cái đinh ở trong chỗ thánh nầy; hầu cho Ðức chúa trời chúng tôi soi sáng con mắt chúng tôi và khiến cho chúng tôi ở giữa sự nô lệ mình được dấy lên một chút.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ankaux cxiuj judoj, kiuj estis cxe la moabidoj, cxe la amonidoj, cxe la edomidoj, kaj en cxiuj landoj, auxdis, ke la regxo de babel restigis parton de la judoj, kaj ke li starigis kiel reganton super ili gedaljan, filon de ahxikam, filo de sxafan.

Вьетнамский

hết thảy người giu-đa ở trong mô-áp, giữa con cái am-môn, trong Ê-đôm và các xứ, nghe vua ba-by-lôn đã để mấy người còn sót ở lại trong giu-đa, và nghe đã đặt ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, cháu sa-phan, làm tổng đốc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,947,387 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK