Вы искали: kogudusele (Эстонский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Estonian

Vietnamese

Информация

Estonian

kogudusele

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эстонский

Вьетнамский

Информация

Эстонский

Ärge olge pahanduseks ei juutidele ega kreeklastele ega jumala kogudusele,

Вьетнамский

Ðừng làm gương xấu cho người giu-đa, người gờ-réc, hay là hội thánh của Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

see on suurim tunnustus, mida üks noor patukahetseja meie kogudusele anda saab.

Вьетнамский

như tất cả các con đều biết, đây là một sự dâng hiến lớn nhất... của một người biết sám hối cho tu viện chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

Ükskõik kui spontaanne see tegevus kogudusele ka paistis, olime meie valmis.

Вьетнамский

chúa thần thánh là gì.... đã thăm nom con trai ông. uhm... đã bên cạnh con ông... một con chiên ngoan đạo.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja asetas kõik tema jalge alla ja pani tema kõigi asjade üle peaks kogudusele,

Вьетнамский

ngài đã bắt muôn vật phục dưới chơn Ðấng christ, và ban cho Ðấng christ làm đầu hội thánh,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja armsale õele appiale ja arhipposele, meie kaasvõitlejale, ja sinu majasse kogunevale kogudusele.

Вьетнамский

cùng cho Áp-bi và người chị em, a-chíp, là bạn cùng đánh trận, lại cho hội thánh nhóm họp trong nhà anh:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

korintoses olevale jumala kogudusele, pühitsetuile kristuses jeesuses, kutsutud pühadele, ühes nende k

Вьетнамский

gởi cho hội thánh Ðức chúa trời tại thành cô-rinh-tô, tức là cho những người đã được nên thánh trong Ðức chúa jêsus christ, được gọi làm thánh đồ, lại cho mọi người bất luận nơi nào, cầu khẩn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là chúa của những người ấy và của chúng ta:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

paulus ja silvaanus ja timoteos tessalooniklaste kogudusele jumalas, meie isas, ja issandas jeesuses kristuses.

Вьетнамский

phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội thánh tê-sa-lô-ni-ca, là hội thánh ở trong Ðức chúa trời, cha chúng ta, và trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

paulus, kristuse jeesuse apostel jumala tahtest, ja vend timoteos korintoses olevale jumala kogudusele ja k

Вьетнамский

phao-lô, theo ý muốn Ðức chúa trời, làm sứ đồ Ðức chúa jêsus christ, cùng người anh em chúng ta là ti-mô-thê, gởi cho hội thánh của Ðức chúa trời ở thành cô-rinh-tô, và cho hết thảy thánh đồ ở khắp xứ a-chai:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ma kirjutasin mõne sõna kogudusele; kuid diotrefes, kes nende seas püüab olla ülem, ei võta meid vastu.

Вьетнамский

tôi đã viết mấy chữ cho hội thánh rồi, nhưng Ði-ô-trép là kẻ ưng đứng đầu hội thánh không muốn tiếp rước chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

aga kui ta neid ei kuula, siis ütle kogudusele; aga kui ta kogudustki ei kuula, siis ta olgu sinu meelest nagu pagan ja tölner.

Вьетнамский

nếu người không chịu nghe các người đó, thì hãy cáo cùng hội thánh, lại nếu người không chịu nghe hội thánh, thì hãy coi người như kẻ ngoại và kẻ thâu thuế vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja ajaks, kui ta kutsus mind ühel pühapäeval kõnepulti, teate, üllatuseks, et inimestele teada anda ja kogudusele teada anda, et püha vaim on tema poega külastanud.

Вьетнамский

một ngày chủ nhật! Ông gọi tôi lên bục giảng... và cho mọi người biết...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

kui nad arvavad, et maksan praegusel ajal korteri eest täishinna, siis on nad hullud. kuidas saaksin mina maailma muuta? kuidas saaksin olla parem inimene oma kogudusele?

Вьетнамский

nếu họ nghĩ giá như thế là đủ thì lầm rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

mis ütles: „mida sa näed, kirjuta raamatusse ja läkita neile seitsmele kogudusele: efesosse ja smürnasse ja pergamoni ja tüatiirasse ja sardesesse ja filadelfiasse ja laodikeasse!”

Вьетнамский

rằng: Ðiều ngươi thấy, hãy chép vào một quyển sách mà gởi cho bảy hội thánh tại Ê-phê-sô, si-miệc-nơ, bẹt-găm, thi-a-ti-rơ, sạt-đe, phi-la-đen-phi và lao-đi-xê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,736,374,555 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK