Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
töökohuste täitmisel...
tôi đã nói dối anh jack tôi đã nói dối anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tapeti töökohuste täitmisel.
anh ta chết khi đang làm nhiệm vụ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kaks kohtunikku vallandasid lahingu ja hukkusid töökohuste täitmisel.
hai thẩm phán khơi mào 1 cuộc chiến giành địa bàn. chết trong lúc thi hành công vụ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma taipan, et kired on lõkkele löönud, aga pean teid hoiatama, et karistus kohtuteenri elu kallale kippumise eest tema töökohuste täitmisel on surm poomise läbi.
tôi nhận ra bầu không khí rất căng, nhưng tôi phải cánh báo ngài, hình phạt cho việc gây tổn hại đại diện của tòa án khi đang thi hành công vụ là ngài sẽ bị treo cổ đến chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: