您搜索了: töökohuste (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

töökohuste

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

töökohuste täitmisel...

越南语

tôi đã nói dối anh jack tôi đã nói dối anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta tapeti töökohuste täitmisel.

越南语

anh ta chết khi đang làm nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaks kohtunikku vallandasid lahingu ja hukkusid töökohuste täitmisel.

越南语

hai thẩm phán khơi mào 1 cuộc chiến giành địa bàn. chết trong lúc thi hành công vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma taipan, et kired on lõkkele löönud, aga pean teid hoiatama, et karistus kohtuteenri elu kallale kippumise eest tema töökohuste täitmisel on surm poomise läbi.

越南语

tôi nhận ra bầu không khí rất căng, nhưng tôi phải cánh báo ngài, hình phạt cho việc gây tổn hại đại diện của tòa án khi đang thi hành công vụ là ngài sẽ bị treo cổ đến chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,177,760 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認