Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
me räägime teineteisega.
- chúng ta nói chuyện với nhau. - em biết điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meil on teineteisega vedanud.
ta thật may mắn khi có nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me peame teineteisega rääkima.
chúng ta phải nói chuyện với nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mida te siin teineteisega rääkisite?
cả hai đang nói gì với nhau thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma lasen teil teineteisega rääkida.
well, tôi sẽ để 2 cô hàn thuyên
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sööme kooki, tutvume teineteisega.
ta nghĩ ta có thể đi ăn bánh pastry, hiểu thêm về nhau?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"mida me teineteisega teinud oleme?"
"chúng ta đã làm gì với nhau thế này?"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
kuid te isegi ei rääkinud teineteisega.
nhưng chú không nói chuyện với bố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui kaua me veel teineteisega ei räägi?
chúng mình còn lạnh nhạt với nhau đến bao giờ đây?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
7 on abielus, kahel on teineteisega suhe.
7 người đã kết hôn, 2 người đang có dan díu với nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui te teineteisega mängisite, käisin mina jahil.
khi hai người đang chơi đùa, tôi đã đi săn đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oleme rääkinud teineteisega. oleme suhelnud. jah?
chúng tôi tự nói với chính mình, rồi lại truyền nhau
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
võtke omaks muutus, tasakaal, leppige teineteisega.
chấp nhận thay đổi, chấp nhận tình trạng. và chấp nhận nhau đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga see ei tähenda, et me ei tohiks teineteisega kohtuda.
nhưng không có nghĩa chúng ta không thể gặp nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hoidke teineteisega distantsi, aga püsiga alati üksteise nägemisulatuses.
giữ khoảng cách và trong tầm nhìn của nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lmestan, miks te teineteisega sidet peate pärast kõike, mis juhtus.
tôi luôn tự hỏi tại sao anh vẫn giữ liên lạc với cô ấy sau... tất cả mọi chuyện chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga ma arvan, et su isa ja ema ei ole teineteisega väga pikka aega maganud.
và tôi nghĩ ổng và mẹ bạn đã lâu rồi không có ngủ với nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sa ütlesid, et ta kasvatas su üles, aga et te kaks ei räägi enam teineteisega.
cô bảo ông ấy nuôi nấng cô mà 2 người không nói chuyện nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- oz. kui me füüsiliselt ei saa teineteisega olla, peame me seda vokaalsemalt tegema.
nếu bọn mình không được gần bên nhau về thể xác thì bọn mình phải biết cách gần gũi bằng lời thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
liitu minuga winchesteride ja selle tobeda tera hävitamises ja siis hiljem võime teineteisega tegeleda.
giúp tôi bắt bọn winchesters và tước đoạt lưỡi gươm ngu ngốc kia, rồi chúng ta sẽ thỏa thuận với nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: