Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
esteemed guests!
thưa các vị khách quý!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
be wealthy and esteemed
vinh hoa phú quý
Последнее обновление: 2011-05-11
Частота использования: 1
Качество:
- our esteemed lead driver...
- tay đua hàng đầu của chúng tôi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to the esteemed and formidable
thật đáng kính trọng và rất kinh khủng...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
our esteemed professor will explain it.
cái chết của em? giáo sư kính mến đây sẽ giải thích nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what costs little is little esteemed.
của rẻ là của ôi.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
and now a video from our esteemed leader,
và sau đây là video vê vị lãnh tụ của chúng ta,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teacher li, you are such an esteemed teacher here.
lý sư phụ là người đáng kính ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was an esteemed psychiatrist from a respected family.
tôi từng là bác sĩ tâm thần được kính trọng... từ một gia đình được kính trọng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dr. elefun is an esteemed colleague of mine, mr. president.
tiến sĩ elefun là đồng nghiệp đáng kính của tôi, thưa ngài.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
good morning, esteemed faculty, and families of my fellow graduates.
chào các bạn học viên thân mến. và gia đình của những bạn bè sắp tốt nghiệp ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know, i am so glad i have made this trip to help your esteemed colleague.
tôi rất vui vì chuyến đi này ... để giúp người bạn yêu quý của cô
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we are gathered here tonight to celebrate the newest partner in our esteemed firm.
ta có mặt hôm nay để ăn mừng thành viên mới david andrew lockwood
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the us attorney general, phil daniels, the esteemed senator from north dakota,
luật sư mỹ, Đại tướng phil daniels các thượng nghị sĩ danh dự từ bắc dakota.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
claudius marcellus, my old friend, and the esteemed legate of the sixth legion.
claudius marcellus là bạn cũ của chú. và là người thừa kế đáng kính trọng của quân đoàn 6.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
please welcome onto the stage my esteemed colleague, my dear friend, professor hawking.
xin hãy mời lên sân khấu đồng nghiệp đáng kính của tôi, người bạn thân của tôi, giáo sư hawking.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my esteemed half-brother, a man who not only imports drugs, but young girls.
còn người nửa anh em thân thiết của tôi kia, là 1 người không chỉ nhập khẩu ma túy, mà còn có các cô gái trẻ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
esteemed senators. i take this first moment before you not to glorify myself but to honour my father.
các nguyên lão đáng kính... ta dành giây phút đầu tiên này không phải để tán dương mình, mà để tôn vinh cha ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and thirdly, that it is at the urging of my esteemed patroness, lady catherine, that i select a wife.
và thứ ba, là do sự thúc giục của người bảo trợ đáng kính của tôi, quý bà catherine, rằng tôi nên tìm một người vợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the way you talk to everyone around here, from your hard working crew to your esteemed uncle shows you know nothing about respect.
cách cậu nói chuyện với tất cả từ thành viên chăm chỉ đến ông bác đáng kính của cậu. cho thấy cậu chả biết gì về lễ độ cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: