Вы искали: submitting, submitting (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

submitting, submitting

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

before submitting

Вьетнамский

trước khi gửi

Последнее обновление: 2012-10-07
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

submitting data to %1

Вьетнамский

gửi dữ liệu tới% 1

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

authority submitting for approval

Вьетнамский

Đơn vị đề xuất phê duyệt

Последнее обновление: 2021-10-09
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

thank you for submitting your id

Вьетнамский

xin chào patrik, cảm ơn bạn đã gửi giấy tờ tùy thân. sau khi xem xét, chúng tôi sẽ gửi email hướng dẫn bạn các bước tiếp theo

Последнее обновление: 2023-08-09
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

submitting yourselves one to another in the fear of god.

Вьетнамский

hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

after submitting the red pills, you should visit your grandfather.

Вьетнамский

sau khi dâng đan xong, tranh thủ về thăm ông nội con đi!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

if you are submitting changes to the project, please see contributions file for more

Вьетнамский

nếu bạn muốn đăng ký thay đổi dự án, vui lòng tham khảo hướng dẫn trong tập tin contributions.

Последнее обновление: 2017-06-10
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

you can just make the changes while submitting the new plans to the ba.

Вьетнамский

chuẩn bị kế hoạch mới trình lên sở xây dựng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

submitting the red pills to his majesty... is the utmost honor for wudang.

Вьетнамский

Được dâng hồng đan cho hoàng thượng là vinh dự to lớn của võ Đang.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

which i'm sure you obtained by submitting an official request to the tlc.

Вьетнамский

mà tôi chắc rằng ông có được bằng cách gửi một yêu cầu chính thức đến bộ kinh doanh và lao động.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

i'm submitting a complaint, exercising my rights as a citizen, that makes me a criminal?

Вьетнамский

khá lắm tao tuyên bố ...tự bảo vệ mình với tư cách một công dân ...và là tội phạm

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

employees are responsible for submitting sufficient documents related to illness, pregnancy in the time stipulated for the human resources secretary at each department.

Вьетнамский

có trách nhiệm nộp đầy đủ các chứng từ ốm đau thai sản theo thời gian qui định cho thư ký nhân sự tại mỗi bộ phận.

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

this is most likely to be caused by a bug in the program. please consider submitting a full bug report as detailed below.

Вьетнамский

rất có thể do lỗi chạy chương trình này. vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như diễn tả bên dưới.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

this site is submitting a form which will open up a new browser window via javascript. do you want to allow the form to be submitted?

Вьетнамский

nơi mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng javascript. bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

this site is submitting a form which will open %1in a new browser window via javascript. do you want to allow the form to be submitted?

Вьетнамский

nơi mạng này đang gởi đơn sẽ mở% 1trong một cửa sổ duyệt mới bằng javascript. bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

when all else fails, please consider helping the kde team or the third party maintainer of this software by submitting a high quality bug report. if the software is provided by a third party, please contact them directly. otherwise, first look to see if the same bug has been submitted by someone else by searching at the kde bug reporting website. if not, take note of the details given above, and include them in your bug report, along with as many other details as you think might help.

Вьетнамский

khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ nhóm kde hay nhà phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. nếu phần mềm này được cung cấp bên ngoài kde, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. nếu phần mềm này thuộc về kde, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua bugzilla kde. nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,024,013,170 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK