Вы искали: bản beta bảo mật của google analytics (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

bản beta bảo mật của google analytics

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

trong dữ liệu bảo mật của ông

Английский

your secure database...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sự bảo mật của họ là một trò đùa.

Английский

their security's a joke.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ai đó đang hack kênh bảo mật của chúng ta

Английский

someone's hacking our secure channel.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hồ sơ bảo mật của hắn không có sơ hở gì.

Английский

his security profile's pretty solid.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

em nghĩ rằng các giao thức bảo mật của em đã bị vượt qua.

Английский

i'm afraid my protocols are being overridden.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi xin lỗi. tôi hơi tò mò về luật bảo mật của ngân hàng.

Английский

i'm curious about your bank secrecy laws, here.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

và câu hỏi bảo mật của ông là, đội bóng chày ưa thích?

Английский

- _ - great. and your security question,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hệ thống bảo mật của vista là một trong những hệ thống tân tiến nhất.

Английский

it's supposed to be unbeatable but you beat it. would you like some sugar?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi gọi vào đường bảo mật của trụ sở, và Đặc vụ hassler gửi tôi một tin nhắn.

Английский

i called a secure line belonging to the service, and agent hassler left me a message.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

dữ liệu bảo mật của những dãy nhà xung quanh kể từ thời diểm một tiếng, trước khi reddington đến.

Английский

closed-circuit feeds from the block around the building from when reddington came in, going back an hour.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có lẽ tôi phải tìm hiểu chuyện đó khi chương trình giải mã của tôi hoàn tất việc xâm nhập các file bảo mật của shield.

Английский

i should probably look into that once my decryption program finishes breaking into all of s.h.i.e.l.d.'s secure files.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

biểu tượng « quan trọng » ngụ ý thông tin quan trọng về dữ liệu và sự bảo mật của hệ thống.

Английский

the "important!" icon points out important information regarding data and system security.

Последнее обновление: 2016-12-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

không thể kiểm tra địa chỉ url đã chọn, vì nó chứa mật khẩu. việc gửi địa chỉ này cho% 1 sẽ rủi ro bảo mật của% 2.

Английский

the selected url cannot be verified because it contains a password. sending this url to %1 would put the security of %2 at risk.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tất cả các bên phải nghiêm túc đảm bảo tính bảo mật của hợp đồng hiện tại và thông tin mà họ có quyền truy cập hoặc thông tin liên quan đến họ xuất hiện trong bối cảnh được nêu trong hợp đồng, trừ phi có sự xung đột giữa hợp đồng này với các quy định của pháp luật mà các bên phải tuân thủ.

Английский

the parties shall maintain the strictly confidential character of the present agreement and the information to which they may have access or which may be made known to them in the context of this agreement, unless legal regulations to which the parties are liable conflict with the agreement.

Последнее обновление: 2017-06-01
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

hệ thống ví kde cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân mình. một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. còn thiết lập mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. bạn có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô- đun điều khiển kwallet.

Английский

the kde wallet system stores your data in a wallet file on your local hard disk. the data is only written in encrypted form, presently using the blowfish algorithm with your password as the key. when a wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an icon in the system tray. you can use this application to manage your wallets. it even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily copy a wallet to a remote system.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,864,845 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK