Вы искали: nhoáng (Вьетнамский - Латинский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Latin

Информация

Vietnamese

nhoáng

Latin

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Латинский

Информация

Вьетнамский

các vật sống ấy chạy đi và trở lại như hình trạng chớp nhoáng.

Латинский

et animalia ibant et revertebantur in similitudinem fulguris coruscanti

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sự chớp nhoáng ngài soi sáng thế gian: trái đất thấy, bèn rúng động.

Латинский

iubilate domino omnis terra cantate et exultate et psallit

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;

Латинский

frumentum desiderat nubes et nubes spargunt lumen suu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài khiến nó dội dưới các từng trời, và chớp nhoáng ngài chiếu đến cùng trái đất.

Латинский

subter omnes caelos ipse considerat et lumen illius super terminos terra

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chơn nó thẳng, bàn chơn như bàn chơn bò con đực; sáng ngời như đồng bóng nhoáng.

Латинский

et pedes eorum pedes recti et planta pedis eorum quasi planta pedis vituli et scintillae quasi aspectus aeris candenti

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.

Латинский

misit sagittas et dissipavit eos fulgur et consumpsit eo

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài bắn tên, làm cho tản lạc quân thù nghịch tôi, phát chớp nhoáng nhiều, khiến chúng nó lạc đường.

Латинский

et ab alienis parce servo tuo si mei non fuerint dominati tunc inmaculatus ero et emundabor a delicto maxim

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngươi có thế thả chớp nhoáng ra, Ðể nó đi, và đáp với ngươi rằng: thưa, chúng tôi đây?

Латинский

numquid mittes fulgura et ibunt et revertentia dicent tibi adsumu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vả, cả dân sự nghe sấm vang, tiếng kèn thổi, thấy chớp nhoáng, núi ra khói, thì run rẩy và đứng cách tận xa.

Латинский

cunctus autem populus videbat voces et lampadas et sonitum bucinae montemque fumantem et perterriti ac pavore concussi steterunt procu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài khiến mây bay lên từ nơi cùng-đầu đất, làm chớp-nhoáng theo mưa, khiến gió ra từ các kho tàng của ngài.

Латинский

qui fecit luminaria magna quoniam in aeternum misericordia eiu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hình trạng của những vật sống ấy giống như hình trạng than đỏ và đuốc lửa; lửa lên xuống giữa các vật sống ấy, lửa nhoáng sáng và có chớp từ nó phát ra.

Латинский

et similitudo animalium aspectus eorum quasi carbonum ignis ardentium et quasi aspectus lampadarum haec erat visio discurrens in medio animalium splendor ignis et de igne fulgor egredien

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðền thờ Ðức chúa trời bèn mở ra ở trên trời, hòm giao ước bày ra trong đền thờ ngài, rồi có chớp nhoáng, tiếng, sấm sét, động đất và mưa đá lớn.

Латинский

et apertum est templum dei in caelo et visa est arca testamenti eius in templo eius et facta sunt fulgora et voces et terraemotus et grando magn

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nầy, ta thấy có luồng gió bão đến từ phương bắc, một đám mây lớn bọc lửa giãi sáng khắp tư bề; từ giữa nó, thấy như loài kim bóng nhoáng ra từ chính giữa lửa.

Латинский

et vidi et ecce ventus turbinis veniebat ab aquilone et nubes magna et ignis involvens et splendor in circuitu eius et de medio eius quasi species electri id est de medio igni

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bấy giờ ta thấy, và nầy, có hình giống như hình trạng lửa. từ hình trạng ngang lưng người ấy trở xuống, thì là lửa; còn từ lưng trở lên, thì như hình trạng sáng chói, tựa đồng bóng nhoáng.

Латинский

et vidi et ecce similitudo quasi aspectus ignis ab aspectu lumborum eius et deorsum ignis et a lumbis eius et sursum quasi aspectus splendoris ut visio electr

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,035,973,047 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK