Вы искали: sướng (Вьетнамский - Хорватский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Croatian

Информация

Vietnamese

sướng

Croatian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Хорватский

Информация

Вьетнамский

ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?

Хорватский

o smijehu rekoh: "ludost je"; o užitku: "Èemu valja?"

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

vì ai là người được ăn và hưởng sự vui sướng hơn ta?

Хорватский

jer tko bi mogao jesti, tko li nezadovoljan biti, osim po njemu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vậy, ta khen những kẻ chết đã lâu rồi là sướng hơn kẻ còn sống;

Хорватский

zato sretnima smatram mrtve koji su veæ pomrli; sretniji su od živih što još žive.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

còn ngươi sẽ bình yên về nơi tổ phụ, hưởng lộc già sung sướng, rồi qua đời.

Хорватский

a ti æeš k ocima svojim u miru poæi, u sretnoj starosti bit æeš sahranjen.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

Хорватский

"bijaše neki bogataš. odijevao se u grimiz i tanani lan i danomice se sjajno gostio.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

vì bấy giờ, ông sẽ được vui sướng nơi Ðấng toàn năng, và được ngước mắt lên cùng Ðức chúa trời.

Хорватский

da, svesilni bit æe tvoje radovanje, i lice æeš k bogu dizati slobodno.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có phải hắn sẽ tìm được sự vui sướng mình nơi Ðấng toàn năng, và thường thường cầu khẩn Ðức chúa trời sao?

Хорватский

zar æe se radovat' on u svesilnome, zar æe boga svakog èasa zazivati?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.

Хорватский

poslušaju li te mu se pokore, dani im završavaju u sreæi, u užicima godine njihove.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sài lang sủa trong cung điện, có rừng tru trong đền đài vui sướng. kỳ nó đã gần đến, ngày nó sẽ không được dài nữa.

Хорватский

hijene æe zavijati iz njegovih palaèa, a èaglji iz raskošnih dvorova... vrijeme se njegovo bliži, dani mu se neæe produžiti.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúa sẽ chỉ cho tôi biết con đường sự sống; trước mặt chúa có trọn sự khoái lạc, tại bên hữu chúa có điều vui sướng vô cùng.

Хорватский

pokazat æeš mi stazu u život, puninu radosti pred licem svojim, sebi zdesna blaženstvo vjeèno.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỡi những đờn bà sung sướng, hãy dậy mà nghe tiếng ta! hỡi những con gái không hay lo, hãy để tai nghe lời ta!

Хорватский

ustajte, žene nehajne, slušajte moj glas; kæeri lakoumne, èujte mi besjedu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ta lại nói trong lòng rằng: hè! hãy thử điều vui sướng và nếm sự khoái lạc: kìa, điều đó cũng là sự hư không.

Хорватский

tad rekoh u srcu svom: "daj da okušam užitak i vidim što naslada pruža" - ali gle: i to je ispraznost!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

ta nghĩ trong lòng rằng phải uống rượu để cho thân mình vui sướng, mà sự khôn ngoan vẫn còn dẫn dắt lòng ta, lại nghĩ phải cầm lấy sự điên dại cho đến khi xem thử điều gì là tốt hơn cho con loài người làm ở dưới trời trọn đời mình sống.

Хорватский

odluèih tijelo krijepiti vinom, a srce posvetiti mudrosti; poželjeh prigrliti i ludost, kako bih spoznao usreæava li ljude ono što pod nebesima èine za izbrojenih dana svojega života.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,

Хорватский

ponajpaèe one koji u prljavoj požudi idu za puti i preziru velièanstvo. preuzetnici, drznici i ne trepnu pogrðujuæi slave,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nó sẽ đuổi theo tình nhơn mình mà không kịp, tìm mà không gặp đâu. Ðoạn nó sẽ rằng: ta sẽ trở về cùng chồng thứ nhứt của ta; vì lúc đó ta sung sướng hơn bây giờ.

Хорватский

da, bludu se odala mati njihova, sramotila se ona koja ih zaèe. da, rekla je: 'trèat æu za svojim milosnicima, za njima koji mi daju kruh moj i vodu, vunu moju i lan, ulje i piæe moje.'

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nầy, đây là sự gian ác của em gái mầy là sô-đôm và các con gái nó: ở kiêu ngạo, ăn bánh no nê, và ở nể cách sung sướng; nó lại không bổ sức cho tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn.

Хорватский

evo opaèina sestre tvoje sodome: gizdavo, u izobilju kruha i bezbrižno življaše ona i kæeri njezine, a sirotinju i bijednike ne pomagahu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,325,338 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK