Вы искали: Ý anh là gì ạ (Вьетнамский - Чаморро)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Чаморро

Информация

Вьетнамский

vì chưng ông giảng cho chúng tôi nghe sự lạ. chúng tôi muốn biết ý nghĩa điều đó là gì.

Чаморро

sa uunafanmanjujungogjam ni y güinaja ni tatnae injingog, enaomina manmalagojam intingo jafa estesija.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì hễ ai làm theo ý muốn cha ta ở trên trời, thì người đó là anh em, chị em ta, cùng là mẹ ta vậy.

Чаморро

sa todo ayo y fumatinas y minalago y tatajo ni y gaegue gui langet, este güiya chelujo laje, yan chelujo palaoan, yan nanajo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

song các môn đồ không hiểu chi hết; vì nghĩa những lời đó kín giấu cho môn đồ nên không rõ ý Ðức chúa jêsus nói là gì.

Чаморро

lao sija ti jatungo ni uno gui este sija: ya este na sinangan manaatog guiya sija, ya ni ti jatungo jafa sija y masangan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.

Чаморро

n 8 9 45710 ¶ ya y disipuluña sija mafaesen güe: jafa este na acomparasion?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

Чаморро

si jeova güiya y pastotjo: tayayo unafatta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ấy vậy, nếu khi nào ngươi đem dâng của lễ nơi bàn thờ, mà nhớ lại anh em có điều gì nghịch cùng mình,

Чаморро

yaguin unchule y ninaimo guato gui attat, ya ayo nae unjaso na guaja linachimo gui chelumo;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

loài người là gì, mà chúa nhớ đến? con loài người là chi, mà chúa thăm viếng nó?

Чаморро

jaye y taotao, para uguaja guiya güiya jinaso? yan lajin taotao para ubinesita güe.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

song khi ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì,

Чаморро

lao jago, yaguin unfatitinas y limosnamo, chamo natutungo y canaemo acagüe jafa checho y canaemo agapa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nước cha được đến; Ý cha được nên, ở đất như trời!

Чаморро

umamaela y raenomo, umafatinas y minalagomo jaftaemano gui langet taegüijija gui tano;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phàm đến ngày lễ vượt qua, quan tổng đốc thường có lệ tha một tên tù tùy ý dân muốn.

Чаморро

ya y jaanin y guipot, costumbreña y magalaje na usotta pot y taotao sija un preso, jaye y malagoñija.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ấy vì họ chọc rối trí người, nên người nói những lời vô-ý.

Чаморро

sa sija chumoma y espirituña; sa jasangan sin jinaso pot labiosña.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

Чаморро

ya guaja seite lalaje na mañelu: y finenana umasagua, ya matae ti mapolo semiya:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðầy tớ nầy đã biết ý chủ mình, mà không sửa soạn sẵn và không theo ý ấy, thì sẽ bị đòn nhiều.

Чаморро

ya ayo na tentago y jatungo y minalago y señotña; ya ti jalisto güe, ni jafatinas jaftaemano y minalagoña, umasaulag megae.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

Чаморро

sija manmalilis ti guinin y jâgâ, ya ti guinin y minagof y catne, ya ti guinin minagof y taotao, lao guinin as yuus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chớ phó tôi cho ý muốn kẻ cừu địch tôi; vì những chứng dối, và kẻ buông ra sự hung bạo, đã dấy nghịch cùng tôi.

Чаморро

chamoyo pumopolo gui minalago y contrariojo: sa mangajujulo contra guajo mandacon na testigo, ya jaye usinangang y taease.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng nó rằng: Ðức giê-hô-va sẽ không thấy đâu, Ðức chúa trời của gia-cốp chẳng để ý vào.

Чаморро

sa ilegñija: si jeova ti ujalie, ni si yuus jacob ti ufanatituye.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,096,507 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK