Вы искали: pax romana (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

pax romana

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

pax

Вьетнамский

hòa bình

Последнее обновление: 2014-11-08
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

non est pax dicit dominus impii

Вьетнамский

những người ác chẳng hưởng sự bình an bao giờ, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

misericordia vobis et pax et caritas adimpleatu

Вьетнамский

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

fiat pax in virtute tua et abundantia in turribus tui

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ ngươi khỏi mọi tai họa. ngài sẽ gìn giữ linh hồn ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

dixitque ei dominus pax tecum ne timeas non morieri

Вьетнамский

nhưng Ðức giê-hô-va phán cùng người rằng: khá yên lòng, chớ sợ chi, ngươi sẽ không chết đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

gratia vobis et pax adimpleatur in cognitione domini nostr

Вьетнамский

nguyền xin ân điển và sự bình an được gia thêm cho anh em bởi sự nhận biết Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus, là chúa chúng ta!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

gratia vobis et pax a deo patre nostro et domino iesu christ

Вьетнамский

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, cha chúng ta và bởi Ðức chúa jêsus christ!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 4
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

sonitus terroris semper in auribus illius et cum pax sit ille insidias suspicatu

Вьетнамский

tiếng hoảng kinh vang nơi lỗ tai người; Ðương chừng lợi đặt, bẻ phá hoại sẽ xông vào người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

declinantes autem in obligationes adducet dominus cum operantibus iniquitatem pax super israhe

Вьетнамский

và những lượn sóng kiêu ngạo Ðã trôi trác linh hồn chúng ta rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

dixit ezechias ad esaiam bonus sermo domini quem locutus est sit pax et veritas in diebus mei

Вьетнамский

Ê-xê-chia đáp với Ê-sai rằng: lời của Ðức giê-hô-va mà người đã nói là thiện. người tiếp: Ít nữa trong đời tôi sẽ có điều bình yên và sự vững vàng chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

cui respondit senex pax tecum sit ego praebebo omnia quae necessaria sunt tantum quaeso ne in platea manea

Вьетнамский

nguời già nói: bình an cho ngươi! ta lãnh lo liệu mọi điều ngươi có cần dùng; ngươi sẽ chẳng ngủ đêm tại phố chợ đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

aedificavit ergo ibi gedeon altare domino vocavitque illud domini pax usque in praesentem diem cum adhuc esset in ephra quae est familiae ezr

Вьетнамский

ghê-đê-ôn bèn lập tại đó một cái bàn thờ cho Ðức giê-hô-va, và đặt tên là giê-hô-va-sa-lam. tại oùp-ra, thành của người a-bi-ê-xê-rít, cái bàn thờ ấy vẫn còn đến ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

at ille respondit pax vobiscum nolite timere deus vester et deus patris vestri dedit vobis thesauros in sacculis vestris nam pecuniam quam dedistis mihi probatam ego habeo eduxitque ad eos symeo

Вьетнамский

quản gia đáp rằng: mọi việc đều bình yên! đừng sợ chi cả! Ấy là Ðức chúa trời của các ngươi, tức Ðức chúa trời của cha các ngươi, đã ban vật quí vào bao. còn bạc các ngươi thì đã có giao cho ta. Ðoạn, người dẫn si-mê-ôn đến cùng anh em;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

si dixero puero ecce sagittae intra te sunt tolle eas tu veni ad me quia pax tibi est et nihil est mali vivit dominus si autem sic locutus fuero puero ecce sagittae ultra te sunt vade quia dimisit te dominu

Вьетнамский

nhưng nếu tôi nói cùng đứa trẻ rằng: kìa, các mũi tên ở bên kia mầy, bấy giờ anh khá đi, vì Ðức giê-hô-va khiến anh đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,733,621 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK