Вы искали: principe (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

principe

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

sub principe eliasaph filio lahe

Вьетнамский

quan trưởng của tông tộc ghẹt-sôn là Ê-li-a-sáp, con trai của la-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sed nec in principe populi sui contaminabitu

Вьетнамский

người là đầu trưởng trong dân sự mình, chớ làm mình ra tục mà bị ô uế.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quae cum non habeat ducem nec praeceptorem nec principe

Вьетнамский

tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

homo perversus suscitat lites et verbosus separat principe

Вьетнамский

kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

in malitia sua laetificaverunt regem et in mendaciis suis principe

Вьетнамский

chúng nó lấy sự gian ác mình làm vui lòng vua, lấy sự dối trá mình làm đẹp lòng các quan trưởng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quidam autem ex eis dixerunt in beelzebub principe daemoniorum eicit daemoni

Вьетнамский

song có mấy kẻ nói rằng: người nầy nhờ bê-ên-xê-bun là chúa quỉ mà trừ quỉ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

princeps vero ea quae digna sunt principe cogitavit et ipse super duces stabi

Вьетнамский

nhưng người cao sang chỉ lập những mưu cao sang, hằng làm sự cao sang.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et facies homines quasi pisces maris et quasi reptile non habens principe

Вьетнамский

sao ngài khiến loài người như cá biển và như loài côn trùng vô chủ?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et muros hierusalem in circuitu destruxit omnis exercitus chaldeorum qui erat cum principe militu

Вьетнамский

Ðoạn, đạo quân canh-đê, vâng lịnh quan thị vệ, phá đổ vách thành chung quanh giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

adhuc illo loquente venit a principe synagogae dicens ei quia mortua est filia tua noli vexare illu

Вьетнамский

ngài còn đương phán, có kẻ ở nhà người cai nhà hội đến nói với người rằng: con gái ông chết rồi; đừng làm phiền thầy chi nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et scribae qui ab hierosolymis descenderant dicebant quoniam beelzebub habet et quia in principe daemonum eicit daemoni

Вьетнамский

có các thầy thông giáo ở thành giê-ru-sa-lem xuống, nói rằng: người bị quỉ bê-ên-xê-bun ám, và nhờ phép chúa quỉ mà trừ quỉ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

date e vobis viros sapientes et gnaros et quorum conversatio sit probata in tribubus vestris ut ponam eos vobis principe

Вьетнамский

hãy chọn trong mỗi chi phái các ngươi những người khôn ngoan, thông sáng, có tiếng, và ta sẽ lập họ lên làm quan trưởng các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de hosa autem id est de filiis merari semri princeps non enim habuerat primogenitum et idcirco posuerat eum pater eius in principe

Вьетнамский

hô-sa, thuộc trong dòng mê-ra-ri, cũng có những con trai, là sim-ri làm trưởng; dầu người không phải sanh ra đầu lòng, cha người lập người làm con trưởng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quomodo introiit in domum dei sub abiathar principe sacerdotum et panes propositionis manducavit quos non licet manducare nisi sacerdotibus et dedit eis qui cum eo eran

Вьетнамский

thể nào trong đời a-bi-tha làm thầy cả thượng phẩm, vua ấy vào đến Ðức chúa trời, ăn bánh bày ra, lại cũng cho những người đi theo ăn nữa, dầu bánh ấy chỉ những thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

tua est domine magnificentia et potentia et gloria atque victoria et tibi laus cuncta enim quae in caelo sunt et in terra tua sunt tuum domine regnum et tu es super omnes principe

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va sự cao cả, quyền năng, vinh quang, toàn thắng, và oai nghi đáng qui về ngài; vì muôn vật trên các từng trời và dưới đất đều thuộc về ngài. Ðức giê-hô-va ôi! nước thuộc về ngài; ngài được tôn cao làm chúa tể của muôn vật.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

descendit in domum regis ad gazofilacium scribae et ecce ibi omnes principes sedebant elisama scriba et dalaias filius semeiae et elnathan filius achobor et gamarias filius saphan et sedecias filius ananiae et universi principe

Вьетнамский

bèn xuống cung vua, trong phòng thơ ký; và, nầy, hết thảy các quan trưởng đều ngồi đó: tức Ê-li-sa-ma thơ ký, Ðê-la-gia con trai sê-ma-gia, eân-na-than con trai aïc-bồ, ghê-ma-ria con trai sa-phan, sê-đê-kia con trai ha-na-nia, và hết thảy các quan trưởng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,088,246 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK