Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
reine aufklärung.
nó còn cần vân tay của cô để hoạt động.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hervorragende aufklärung, madam.
theo dõi và báo cáo rất xuất sắc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
okay, das ist genug aufklärung.
Được rồi, trinh sát nhiêu đó đủ rồi đấy!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deswegen bitte ich um aufklärung.
tôi xin phép được làm sáng tỏ việc này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
danke für die aufklärung, chizuru.
cám ơn bài học, chizuru.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
was soll das, observierung und aufklärung?
- nó là tức giận. - không, để tớ nói.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
drehen zur aufklärung ab. bitte warten.
gián đoạn vì kiểm tra an ninh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deine aufklärung macht's nur schlimmer.
Ý anh là sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist nur eine aufklärung, doc, wissen sie?
- nhiệm vụ trinh sát thôi mà tiến sĩ. anh biết đấy?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- aufklärung. du meinst, ich soll michelle ausspionieren?
#Ôi,nhữngđiềutốt lành chẳng bao giờ cho không #
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir waren zu unbedacht bei der aufklärung unseres falls.
chúng tôi đã hành động gây ra nhiều rắc rối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dann versetzt man ihn in den irak. er kommt zur aufklärung.
cuối cùng anh ta được cử đi irắc vào vị trí canh phòng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ermittlungsleiter der nationalgarde wurde mit der aufklärung des verbrechens betraut.
phụ trách cơ quan Điều tra cho lực lượng vệ binh quốc gia. Được giao trọng trách điều tra vụ này. Được giao trọng trách điều tra vụ này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er hat magische kräfte... und kann zur aufklärung des verbrechens beitragen.
nó có thể phá án. tại sao sáng sớm lại không có mặt trời?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vor einem japanischen angriff... führen sie die erforderliche aufklärung durch.
tôi nghĩ nên coi đó như một lời gợi ý. bây giờ, thưa quý vị chúng ta có việc phải làm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dal-seo moon von der spionageabwehr. und tae-sik cha, operative aufklärung.
một trong những người được giao nhiệm vụ là moon dalseo, nhận lệnh đột nhập, người còn lại là cha tae-sik nhận nhiệm vụ khử hết bọn buôn lậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir haben nicht genügend zeit um eine genaue aufklärung bei den drei gebäuden durchzuführen.
chúng ta không có thời gian để thực hiện giám sát bên trong 3 tòa nhà cao tầng đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe meine eigenen kameras überall positioniert, und ein trupp agenten ist zur aufklärung in der nähe der frau.
tôi có máy camera ở mọi vị trí, và một nhóm đặc chủng nhắm vào cô vợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
autobots, aufklaerung.
autobots, hãy do thám.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: