您搜索了: aufklärung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

aufklärung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

reine aufklärung.

越南语

nó còn cần vân tay của cô để hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hervorragende aufklärung, madam.

越南语

theo dõi và báo cáo rất xuất sắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

okay, das ist genug aufklärung.

越南语

Được rồi, trinh sát nhiêu đó đủ rồi đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deswegen bitte ich um aufklärung.

越南语

tôi xin phép được làm sáng tỏ việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke für die aufklärung, chizuru.

越南语

cám ơn bài học, chizuru.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was soll das, observierung und aufklärung?

越南语

- nó là tức giận. - không, để tớ nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

drehen zur aufklärung ab. bitte warten.

越南语

gián đoạn vì kiểm tra an ninh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deine aufklärung macht's nur schlimmer.

越南语

Ý anh là sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist nur eine aufklärung, doc, wissen sie?

越南语

- nhiệm vụ trinh sát thôi mà tiến sĩ. anh biết đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- aufklärung. du meinst, ich soll michelle ausspionieren?

越南语

#Ôi,nhữngđiềutốt lành chẳng bao giờ cho không #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir waren zu unbedacht bei der aufklärung unseres falls.

越南语

chúng tôi đã hành động gây ra nhiều rắc rối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann versetzt man ihn in den irak. er kommt zur aufklärung.

越南语

cuối cùng anh ta được cử đi irắc vào vị trí canh phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ermittlungsleiter der nationalgarde wurde mit der aufklärung des verbrechens betraut.

越南语

phụ trách cơ quan Điều tra cho lực lượng vệ binh quốc gia. Được giao trọng trách điều tra vụ này. Được giao trọng trách điều tra vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er hat magische kräfte... und kann zur aufklärung des verbrechens beitragen.

越南语

nó có thể phá án. tại sao sáng sớm lại không có mặt trời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vor einem japanischen angriff... führen sie die erforderliche aufklärung durch.

越南语

tôi nghĩ nên coi đó như một lời gợi ý. bây giờ, thưa quý vị chúng ta có việc phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dal-seo moon von der spionageabwehr. und tae-sik cha, operative aufklärung.

越南语

một trong những người được giao nhiệm vụ là moon dalseo, nhận lệnh đột nhập, người còn lại là cha tae-sik nhận nhiệm vụ khử hết bọn buôn lậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir haben nicht genügend zeit um eine genaue aufklärung bei den drei gebäuden durchzuführen.

越南语

chúng ta không có thời gian để thực hiện giám sát bên trong 3 tòa nhà cao tầng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe meine eigenen kameras überall positioniert, und ein trupp agenten ist zur aufklärung in der nähe der frau.

越南语

tôi có máy camera ở mọi vị trí, và một nhóm đặc chủng nhắm vào cô vợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

autobots, aufklaerung.

越南语

autobots, hãy do thám.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,909,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認