Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
mauern
Последнее обновление: 2012-04-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
neue mauern!
tường mới!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
die mauern auch.
cách mà tường thành được xây...
hunde... mauern!
chó canh... những bức tường chắn!
wir hatten mauern.
- virginia.
- viele neue mauern.
quá nhiều bức tường mới.
hinter mauern sehen
Để được nhìn thấy đằng sau bức tường
die mauern von moria.
tường thành... xứ moria.
- wie hoch sind die mauern?
bức tường cao cỡ nào?
"hinter mauern sehen."
để nhìn thấy phía sau bức tường
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
aus regeln werden mauern.
những luật lệ tạo nên bức tường thành.
habt ihr die mauern aufgestellt?
bà đã dựng lên tường rào à?
"der wächter auf den mauern... "
"ta là đôi mắt của bức tường".
nach schimmel, mauern und zimmern.
mùi ẩm mốc của những bức tường, những đồ vật.
mauern, elektrizität, es ist sicher.
có tường che, điện, an toàn.
mit schiefen mauern steht es da
# whose walls are curved #
das sind thenns an unseren mauern.
tộc thenns đang ở tại tường thành của chúng ta.
ich brach ihre mauern, ihre männer.
ta đạp phá tường của nó, đạp phá người của nó
- aber keiner durchbrach je die mauern.
- và những bức tường này nữa. - chúng chưa bao giờ bị chọc thủng.
"außerhalb der mauern der stadt biyi"
cạn ly