Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
du hast ihn doch so verhätschelt.
em luôn chẳng nói gì nó cả, luôn muốn chăm sóc nó từng ly một.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"red skull ist lange genug verhätschelt worden!"
Đầu lâu Đỏ đã được nuông chiều đủ lâu rồi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
sie hat ihn verhätschelt, verwöhnt, bis er endgültig verdorben war.
bả cưng chiều nó cho tới khi nó trở nên hư hỏng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das anglercamp ist für eine bestimmte sorte mann... verhätschelt, genusssüchtig, egozentrisch.
trại câu cá dành cho một loại đàn ông nhất định- được nuông chiều, thích hưởng thụ, tự tôn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anders als manche rosse in europa... muss es nicht rasten oder verhätschelt werden.
không như những con chiến mã ở châu Âu... nó không cần phải nghỉ ngơi hay cần chiều chuộng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich mag euch, ihr kleines verhätscheltes scheißerleinchen.
tôi thích ngài, tên công tử chết tiệt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: