Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
upozoreni ste
cẩn thận
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
upozoreni ste.
các người đã được cảnh báo.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
budite upozoreni!
các ngươi hãy nghe đây
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
i biti upozoreni na naše poraze.
và là những lời cảnh báo cho những lỗi lầm của chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
upozoreni ste da se ne vraćate na sistem.
Ông được dặn không sửa hệ thống.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Želim da svaka pogranična stanica aerodrom, luka budu upozoreni.
tôi muốn mọi trạm biên giới hàng không, hàng hải, mọi làng đánh cá được báo động.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
preostali građani su upozoreni da ne napuštaju domove do sledećih vesti.
những người ở lại được thông báo phải ở trong nhà đến khi có tin tức mới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
no budite upozoreni, ne trpim prosti rečnik u "kući aurora", ni od koga.
cảnh cáo lần một. tôi không chấp nhận ngôn ngữ tục tĩu bất cứ lúc nào, từ bất kỳ ai.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
unatoč tome što su putnici upozoreni na smrtonosne oluje, ...i građanske ratove... zemlja je relativno sigurno mjesto.
mặc dù du khách sẽ được cảnh báo về các cơn bão khủng khiếp và các cuộc nội chiến, nhưng trái đất vẫn là một điểm đến an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: