Вы искали: racontèrent (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

racontèrent

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

ceux qui avaient vu ce qui s`était passé leur racontèrent comment le démoniaque avait été guéri.

Вьетнамский

những người đã xem thấy sự lạ đó, thuật lại cho thiên hạ biết người bị quỉ ám được cứu khỏi thế nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après l`avoir vu, ils racontèrent ce qui leur avait été dit au sujet de ce petit enfant.

Вьетнамский

Ðã thấy vậy, họ bèn thuật lại những lời thiên sứ nói về con trẻ đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ceux qui avaient vu ce qui s`était passé leur racontèrent ce qui était arrivé au démoniaque et aux pourceaux.

Вьетнамский

những người đã thấy việc đó, thuật cho họ nghe chuyện đã xảy đến cho kẻ bị quỉ ám và bầy heo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après avoir été relâchés, ils allèrent vers les leurs, et racontèrent tout ce que les principaux sacrificateurs et les anciens leur avaient dit.

Вьетнамский

khi chúng đã tha ra, hai người đến cùng anh em mình, thuật lại mọi điều các thầy tế lễ cả và các trưởng lão đã nói.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ils revinrent auprès de jacob, leur père, dans le pays de canaan, et ils lui racontèrent tout ce qui leur était arrivé. ils dirent:

Вьетнамский

các anh em trở về cùng gia-cốp, cha mình, tại xứ ca-na-an, thuật lại cho người nghe mọi nỗi đã xảy đến, rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

arrivés à jérusalem, ils furent reçus par l`Église, les apôtres et les anciens, et ils racontèrent tout ce que dieu avait fait avec eux.

Вьетнамский

vừa tới thành giê-ru-sa-lem, được hội thánh, các sứ đồ và trưởng lão tiếp rước, rồi thuật lại mọi điều Ðức chúa trời đã cậy mình làm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après leur arrivée, ils convoquèrent l`Église, et ils racontèrent tout ce que dieu avait fait avec eux, et comment il avait ouvert aux nations la porte de la foi.

Вьетнамский

hai người đến nơi, nhóm họp hội thánh rồi, bèn thật lại mọi việc Ðức chúa trời đã cậy mình làm, và ngài mở cửa đức tin cho người ngoại là thể nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

toute l`assemblée garda le silence, et l`on écouta barnabas et paul, qui racontèrent tous les miracles et les prodiges que dieu avait faits par eux au milieu des païens.

Вьетнамский

cả hội đồng đều lẳng lặng, nghe ba-na-ba và phao-lô thuật lại những phép lạ dấu kỳ mà Ðức chúa trời đã cậy mình làm ra giữa người ngoại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les deux hommes s`en retournèrent, descendirent de la montagne, et passèrent le jourdain. ils vinrent auprès de josué, fils de nun, et lui racontèrent tout ce qui leur était arrivé.

Вьетнамский

hai người do thám bèn đi xuống núi trở về; khi đã qua sông giô-đanh rồi, thì đến gần giê-suê, con trai nun, thuật cho người mọi điều đã xảy ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les apôtres, étant de retour, racontèrent à jésus tout ce qu`ils avaient fait. il les prit avec lui, et se retira à l`écart, du côté d`une ville appelée bethsaïda.

Вьетнамский

các sứ đồ trở về trình cùng Ðức chúa jêsus mọi việc mình đã làm. ngài bèn đem các sứ đồ đi tẻ ra với mình đến gần thành kia gọi là bết-sai-đa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,471,335 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK