Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
viimastel päevadel.
em không nghĩ thế à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
eriti viimastel päevadel.
nhưng tôi đã không gặp ông ấy lần cuối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
viimastel nädalatel üha sagedamini.
ngày càng nhiều trong vài tuần qua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lsegi oma elu viimastel päevadel...
thậm chí trong những ngày cuối cùng của anh ấy...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
olen viimastel päevadel rohkelt joonud.
mấy ngày nay uống nhiều quá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sa pole viimastel päevadel midagi söönud.
hai ngày nay huynh đã không ăn gì rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
võõraid olete viimastel päevadel märganud?
có thấy người lạ lảng vảng mấy ngày nay không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tema käitumine oli viimastel kuudel veider.
cô ấy...vài tháng trở lại đây, cô ấy hành động thất thường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja viimastel aastatel ei tundunud see nii oluline.
và trong vài năm vừa qua nó có vẻ không còn đáng sợ như vậy nữa chỉ là tôi nên đợi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oma elu viimastel aastatel ta siit peaaegu ei lahkunudki.
trong những năm cuối cùng, ông đã ko rời khỏi nơi đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga parim... parim hakkas juhtuma viimastel päevadel.
nhưng điều kỳ diệu nhất... mới xảy ra cách đây chỉ vài ngày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sellepärast sa oledki viimastel päevadel nii külmalt käitunud.
Đó là lý do mà cô lạnh lùng với tôi suốt mấy ngày nay à.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga tegelikult ...tahaksin ma viimastel hetkedel aliciat kallistada.
nhưng sự thật là tôi muốn những giờ phút cuối cùng của mình bên cạnh alicia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta on rääkinud viimastel päevadel ja paar tundi tagasi carriganiga.
hắn đã nói chuyện với carrigan, vài ngày trước và vài giờ trước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- vesi on viimane asi, mida ma oma elu viimastel hetkedel tahaksin.
giờ phút này tôi không có uống nước đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma arvan, et sa oled viimastel päevadel enda omast palju mõelnud.
theo tôi đoán thì anh đã có 1 chút ám ảnh về những ngày đã qua của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuigi viimastel kolmel, kes küsisid, ei läinud see sugugi hästi.
mặc dù ba tên vừa rồi đã không làm nên trò trống gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga viimastel aastatel on nad end põhja surunud, jättes surma oma teele.
tuy nhiên, trong những năm gần đây, họ tiến lên lên phía bắc ... cái chết cũng nối gót theo sau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kontrollisin jamey arvutit, et näha, kas ta on viimastel päevadel kellelegi kirjutanud.
anh đã kiểm tra ổ đĩa của jamey xem có tìm được thư điện tử nào không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja viimastel aastatel olen ma näinud meest, kes on mind päästnud üsna mitmel korral.
và mấy năm trước em gặp 1 gã đã cứu sống em cả mấy lần ấy
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: