Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
حفر
hộp
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
واذا فتح انسان بئرا او حفر انسان بئرا ولم يغطه فوقع فيها ثور او حمار
nếu ai mở miệng hầm hay là đào hầm mà chẳng đậy lại, và nếu có bò hay là lừa té xuống đó,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
حفر منجما بعيدا عن السكان. بلا موطئ للقدم متدلّين بعيدين من الناس يتدلدلون.
người ta đào mỏ xa chỗ loài người ở trên thế, tại trong nơi vắng vẻ không chơn người đi đến; chúng bị treo và đòng đưa xa cách loài người,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
حفرة سوداء
hố Đen
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: