You searched for: неприятелите (Bulgariska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

неприятелите

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Bulgariska

Vietnamesiska

Info

Bulgariska

Ще гоните неприятелите си, и те ще падат пред вас от нож.

Vietnamesiska

các ngươi đuổi theo quân nghịch, họ sẽ bị gươm sa ngã trước mặt các ngươi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Виж неприятелите ми, защото са много, И с люта ненавист ме мразят.

Vietnamesiska

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Понеже неприятелите ми се връщат назад Падат и гинат пред Твоето присъствие.

Vietnamesiska

khi kẻ thù nghịch tôi lui bước, chúng nó vấp ngã, và hư mất trước mặt chúa.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Гоних неприятелите си и ги изтребих, И не се върнах докато не ги довърших.

Vietnamesiska

tôi đuổi theo kẻ thù nghịch tôi, và hủy diệt nó, chỉ trở về sau khi đã tận diệt chúng nó.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Гоних неприятелите си и ги стигнах, И не се върнах, докато ги не довърших.

Vietnamesiska

tôi rượt đuổi kẻ thù nghịch tôi, và theo kịp; chỉ trở về sau khi đã tận diệt chúng nó.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Господи, води ме в правдата Си, поради неприятелите ми, Направи пътя Си ясен пред мене.

Vietnamesiska

hỡi Ðức giê-hô-va, nhơn vì kẻ thù nghịch tôi, xin lấy công bình ngài mà dẫn dắt tôi, và ban bằng đường ngài trước mặt tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Твоите заповеди ме правят по-мъдър от неприятелите ми, Защото те са винаги с мене.

Vietnamesiska

các điều răn chúa làm cho tôi khôn ngoan hơn kẻ thù nghịch tôi, vì các điều răn ấy ở cùng tôi luôn luôn.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Боже мой, на Тебе съм уповал; Да се не посрамя, Да не тържествуват неприятелите ми над мене.

Vietnamesiska

Ðức chúa trời tôi ôi! tôi để lòng tin cậy nơi ngài; nguyện tôi chớ bị hổ thẹn, chớ để kẻ thù nghịch tôi thắng hơn tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Направил си ни предмет, на разпра между съседите ни; И неприятелите ни се смеят помежду си.

Vietnamesiska

chúa làm chúng tôi thành bia tranh cạnh cho kẻ lân cận chúng tôi, và kẻ thù nghịch cùng nhau cười nhạo chúng tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

А неприятелите на Юда и на Вениамина, като чуха, че върналите се от плена строели храма на Господа Израилевия Бог,

Vietnamesiska

khi các thù nghịch của giu-đa và bên-gia-min hay rằng những người đã bị bắt làm phu tù được về xây cất đền thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên,

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

В Твоите ръце са времената ми; Избави ме от ръката на неприятелите ми, И от тия, които ме гонят.

Vietnamesiska

kỳ mạng tôi ở nơi tay chúa; xin giải cứu tôi khỏi tay kẻ thù nghịch, và khỏi tay kẻ bắt bớ tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

А неприятелите ни рекоха: Няма да усетят, нито да видят докле дойдем всред тях, та ги избием и спрем работата.

Vietnamesiska

các thù nghịch chúng tôi nói rằng: chúng nó sẽ không hay không thấy điều đó, cho đến chừng chúng ta đến giữa chúng nó, giết chúng nó đi, và làm cho chúng nó ngưng công.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

А като видя Моисей, че людете бяха съблечени, (защото Аарон ги бе съблякъл за срам между неприятелите им),

Vietnamesiska

vả, môi-se thấy dân sự buông lung, vì a-rôn để họ buông lung, đến đỗi bị sỉ nhục trong vòng các thù nghịch,

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Блазе на оня човек, Който е напълнил тула си с тях! Такива няма да се посрамят, Когато говорят с неприятелите си в градската порта.

Vietnamesiska

phước cho người nào vắt nó đầy gùi mình! người sẽ không hổ thẹn, khi nói năng với kẻ thù nghịch mình tại cửa thành.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Даже ако премина всред утеснение, Ти ще ме съживиш; Ще простреш ръката Си против гнева на неприятелите ми; И десницата Ти ще ме избави.

Vietnamesiska

dẫu tôi đi giữa gian truân, chúa sẽ làm cho tôi được sống, giơ tay chúa ra chống trả cơn giận của kẻ thù nghịch tôi, và tay hữu chúa sẽ cứu tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

А те чуха силен глас от небето, който им казваше: Възлезте тука. И възлязоха на небето в облак; и неприятелите им ги видяха.

Vietnamesiska

còn sân ngoài đền thờ thì hãy để nó ra ngoài, đừng đo làm chi; vì chỗ đó đã phó cho dân ngoại, họ sẽ giày đạp thành thánh đủ bốn mươi hai tháng.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

Тогава Валак рече на Валаама: Що ми направи ти? Взех те, за да прокълнеш неприятелите ми; а, ето, ти напълно си ги благословил!

Vietnamesiska

bấy giờ, ba-lác nói cùng ba-la-am rằng: ngươi đã làm chi với ta? ta thỉnh ngươi để rủa sả những thù nghịch ta, kìa ngươi lại chúc phước cho!

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Bulgariska

А Иоавовият брат Ависея, Серуиният син, беше първият от тримата: той, като махаше копието си против триста души неприятели , уби ги, и си придоби име между тримата.

Vietnamesiska

a-bi-sai, em giô-áp, con trai của xê-ru-gia, làm tướng của ba người dõng sĩ; người dùng cây giáo mình đánh chết ba trăm người, và có danh tiếng trong ba người dõng sĩ ấy.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,767,420,287 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK