Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
artistic
nghệ thuật
Senast uppdaterad: 2010-05-11 Användningsfrekvens: 2 Kvalitet: Referens: Wikipedia
artistic?
nghệ danh?
Senast uppdaterad: 2016-10-27 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
very artistic.
rất có óc thẩm mỹ.
your artistic?
hai cậu bị tự kỷ (autistic) à?
artistic license
giấy phép nghá» thuáºt@ item license (short name)
Senast uppdaterad: 2011-10-23 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
artistic enrichment?
giàu tính nghệ thuật à?
- it is artistic, sir.
- nghệ thuật (artistic) đấy chứ.
— yeah. nick's artistic.
- nick là dân nghệ thuật đấy.
that looks very artistic.
cái đó trông rất nghệ thuật.
that's my artistic name.
Ðó là nghệ danh của tôi
all artistic decisions are mine.
vậy rõ chưa? mọi quyết định về nghệ thuật thuộc về tôi.
- he's creative and artistic.
- mái tóc của anh ta rất hấp dẫn và ra vẻ lãng tử
artistic inspection and information contents
kiểm tra mỹ thuật và các nội dung thông tin
Senast uppdaterad: 2014-03-16 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
this shows great artistic promise.
bức này cho thấy óc mỹ thuật siêu phàm hứa hẹn.
-i know the play has artistic value.
- tôi biết là vở kịch có giá trị nghệ thuật.
artistic pornography of the highest level.
Đối với các nghệ sĩ khiêu dâm nó sẽ được nâng nên một tần cao mới.
what an artistic enterprise er... you have um...
các người có một chương trình đầy tính nghệ thuật...
but they have highly developed artistic talents.
nhưng họ đã phát triển rất cao về tài năng nghệ thuật và khoa học
over artistic flourish, yes, henry, i know.
bằng những đường nét hoàn mỹ. tôi biết rồi, henry
i'll get to apply my artistic sensibilities.
tớ sẽ thể hiện năng khiếu thẩm mỹ của mình ở đó.