Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
general, we were led into a trap!
tư mã không, chúng ta trúng kế rồi!
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i am old enough not to be led into temptation.
tôi đủ già để không bị sa ngã mà.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
two children led into the forest by a wicked father, follow a little trail of breadcrumbs.
2 đứa trẻ bị dẫn vào trong rừng bởi 1 người cha độc ác, cùng với 1 ít dấu vết vụn bánh mì.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
why else would i be continually led into situations where you deliberately, withhold your plans from me?
tại sao tôi lại luôn bị lôi đến những tình huống như thế này... trong khi anh lại luôn ém nhẹm kế hoạch của mình với tôi.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
he knew the course turned south through the desert to a river, and the river led into the mountains, here.
Ông ấy biết hành trình Đến phía nam xuyên qua 1 sa mạc tới 1 con sông và con sông dẫn vaò trong ngọn núi, ở đây
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
and as paul was to be led into the castle, he said unto the chief captain, may i speak unto thee? who said, canst thou speak greek?
lúc phao-lô vào đồn, thì nói với quản cơ rằng: tôi có phép nói với ông đôi điều chăng? quản cơ trả lời rằng: người biết nói tiếng gờ-réc sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
then shall they know that i am the lord their god, which cause them to be led into captivity among the heathen: but i have gathered them unto their own land, and have left none of them any more there.
chúng nó sẽ biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của mình, là khi ta đã đày chúng nó làm phu tù giữa các nước rồi, và đã thâu chúng nó lại đến đất của mình, chẳng để sót một kẻ nào ở đó.
Senast uppdaterad: 2012-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: