Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
게 난, 마 할 랄 렐, 야
Ê-nót sanh kê-nan, kê-nan sanh ma-ha-la-le, ma-ha-la-le sanh giê-rệt;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
난 정말 당신을 좋아해요
i really like you
Senast uppdaterad: 2016-06-21
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
난 모든 것을 말했다.
tôi đã nói tất cả.
Senast uppdaterad: 2014-02-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
곧 네 환 난 을 잊 을 것 이 라 네 가 추 억 할 지 라 도 물 이 흘 러 감 같 을 것 이
Ông sẽ quên các điều hoạn nạn mình, và nhớ đến nó như nước đã chảy qua.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
또 어 떤 가 난 한 과 부 의 두 렙 돈 넣 는 것 을 보 시
lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
그 권 면 이 너 희 를 부 르 신 이 에 게 서 난 것 이 아 니
sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
그 리 스 도 가 이 런 고 난 을 받 고 자 기 의 영 광 에 들 어 가 야 할 것 이 아 니 냐 ?' 하 시
há chẳng phải Ðấng christ chịu thương khó thể ấy, mới được vào sự vinh hiển mình sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
그 난 육 이 변 하 여 다 시 희 어 지 면 제 사 장 에 게 로 갈 것 이
nhưng nếu thịt chín đỏ thay đi, hóa ra trắng, thì người phải đi tỏ mình cùng thầy tế lễ;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
남 자 가 여 자 에 게 서 난 것 이 아 니 요 여 자 가 남 자 에 게 서 났 으
bởi chưng không phải đờn ông ra từ đờn bà, bèn là đờn bà ra từ đờn ông;
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
멜 기 세 덱 과 같 은 별 다 른 한 제 사 장 이 일 어 난 것 을 보 니 더 욱 분 명 하 도
mọi điều đó càng thêm rõ hơn nữa, khi chúng ta thấy một thầy tế lễ khác dấy lên, giống như mên-chi-xê-đéc,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
가 난 한 자 를 불 쌍 히 여 기 는 것 은 여 호 와 께 꾸 이 는 것 이 니 그 선 행 을 갚 아 주 시 리
ai thương xót kẻ nghèo, tức cho Ðức giê-hô-va vay mượn; ngài sẽ báo lại việc ơn lành ấy cho người.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
데스크톱에서 투명 창을 지원하지 않는 것 같아서 배경 투명 설정을 사용하지 않습니다.
thiết lập độ trong suốt của nền sẽ không được dùng vì môi trường của bạn có vẻ là không hỗ trợ cửa sổ trong suốt.
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
때려 칠 마음은 언제든 있었던 것 같아요. 마음처럼 안 되니까요.
bản chất
Senast uppdaterad: 2021-09-10
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
kwin: 이미 창 관리자가 실행되고 있는 것 같아서 kwin을 시작하지 않았습니다.
kwin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. kwin sẽ không khởi động.
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
그 성 읍 가 운 데 가 난 한 지 혜 자 가 있 어 서 그 지 혜 로 그 성 읍 을 건 진 것 이 라 그 러 나 이 가 난 한 자 를 기 억 하 는 사 람 이 없 었 도
vả, trong thành ấy có một người nghèo mà khôn, dùng sự khôn ngoan mình giải cứu thành ấy; song về sau không ai nhớ đến người nghèo đó.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
무 릇 초 태 생 은 다 내 것 이 며 무 릇 네 가 축 의 수 컷 처 음 난 우 양 도 다 그 러 하
các con trưởng nam đều thuộc về ta; cùng các con đực đầu lòng của bầy súc vật ngươi, hoặc bò hoặc chiên cũng vậy.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
` 위 로 부 터 오 시 는 이 는 만 물 위 에 계 시 고 땅 에 서 난 이 는 땅 에 속 하 여 땅 에 속 한 것 을 말 하 느 니 라 하 늘 로 서 오 시 는 이 는 만 물 위 에 계 시 나
Ðấng từ trên cao đến là trên hết mọi loài. kẻ từ đất đến là thuộc về đất, và nói ra cũng như là thuộc về đất; còn Ðấng từ trời đến thì trên hết mọi loài.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
그 리 스 도 를 위 하 여 너 희 에 게 은 혜 를 주 신 것 은 다 만 그 를 믿 을 뿐 아 니 라 또 한 그 를 위 하 여 고 난 도 받 게 하 심 이
ngài nhơn Ðấng christ, ban ơn cho anh em, không những tin Ðấng christ mà thôi, lại phải chịu khổ vì ngài nữa,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
오 직 모 든 일 에 하 나 님 의 일 군 으 로 자 천 하 여 많 이 견 디 는 것 과, 환 난 과, 궁 핍 과, 곤 난
nhưng chúng tôi làm cho mình đáng trượng trong mọi sự, như kẻ hầu việc Ðức chúa trời, bởi lòng nhịn nhục lắm trong những sự hoạn nạn, thiếu thốn, khốn khổ,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
우 리 의 잠 시 받 는 환 난 의 경 ( 輕 ) 한 것 이 지 극 히 크 고 영 원 한 영 광 의 중 ( 重 ) 한 것 을 우 리 에 게 이 루 게 함 이
vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.