Results for 난 이제 멈춰야 할 것 같아 translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

난 이제 멈춰야 할 것 같아

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

게 난, 마 할 랄 렐, 야

Vietnamese

Ê-nót sanh kê-nan, kê-nan sanh ma-ha-la-le, ma-ha-la-le sanh giê-rệt;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

난 정말 당신을 좋아해요

Vietnamese

i really like you

Last Update: 2016-06-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

난 모든 것을 말했다.

Vietnamese

tôi đã nói tất cả.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

곧 네 환 난 을 잊 을 것 이 라 네 가 추 억 할 지 라 도 물 이 흘 러 감 같 을 것 이

Vietnamese

Ông sẽ quên các điều hoạn nạn mình, và nhớ đến nó như nước đã chảy qua.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

또 어 떤 가 난 한 과 부 의 두 렙 돈 넣 는 것 을 보 시

Vietnamese

lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 권 면 이 너 희 를 부 르 신 이 에 게 서 난 것 이 아 니

Vietnamese

sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 리 스 도 가 이 런 고 난 을 받 고 자 기 의 영 광 에 들 어 가 야 할 것 이 아 니 냐 ?' 하 시

Vietnamese

há chẳng phải Ðấng christ chịu thương khó thể ấy, mới được vào sự vinh hiển mình sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 난 육 이 변 하 여 다 시 희 어 지 면 제 사 장 에 게 로 갈 것 이

Vietnamese

nhưng nếu thịt chín đỏ thay đi, hóa ra trắng, thì người phải đi tỏ mình cùng thầy tế lễ;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

남 자 가 여 자 에 게 서 난 것 이 아 니 요 여 자 가 남 자 에 게 서 났 으

Vietnamese

bởi chưng không phải đờn ông ra từ đờn bà, bèn là đờn bà ra từ đờn ông;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

멜 기 세 덱 과 같 은 별 다 른 한 제 사 장 이 일 어 난 것 을 보 니 더 욱 분 명 하 도

Vietnamese

mọi điều đó càng thêm rõ hơn nữa, khi chúng ta thấy một thầy tế lễ khác dấy lên, giống như mên-chi-xê-đéc,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

가 난 한 자 를 불 쌍 히 여 기 는 것 은 여 호 와 께 꾸 이 는 것 이 니 그 선 행 을 갚 아 주 시 리

Vietnamese

ai thương xót kẻ nghèo, tức cho Ðức giê-hô-va vay mượn; ngài sẽ báo lại việc ơn lành ấy cho người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

데스크톱에서 투명 창을 지원하지 않는 것 같아서 배경 투명 설정을 사용하지 않습니다.

Vietnamese

thiết lập độ trong suốt của nền sẽ không được dùng vì môi trường của bạn có vẻ là không hỗ trợ cửa sổ trong suốt.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

때려 칠 마음은 언제든 있었던 것 같아요. 마음처럼 안 되니까요.

Vietnamese

bản chất

Last Update: 2021-09-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

kwin: 이미 창 관리자가 실행되고 있는 것 같아서 kwin을 시작하지 않았습니다.

Vietnamese

kwin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. kwin sẽ không khởi động.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 성 읍 가 운 데 가 난 한 지 혜 자 가 있 어 서 그 지 혜 로 그 성 읍 을 건 진 것 이 라 그 러 나 이 가 난 한 자 를 기 억 하 는 사 람 이 없 었 도

Vietnamese

vả, trong thành ấy có một người nghèo mà khôn, dùng sự khôn ngoan mình giải cứu thành ấy; song về sau không ai nhớ đến người nghèo đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

무 릇 초 태 생 은 다 내 것 이 며 무 릇 네 가 축 의 수 컷 처 음 난 우 양 도 다 그 러 하

Vietnamese

các con trưởng nam đều thuộc về ta; cùng các con đực đầu lòng của bầy súc vật ngươi, hoặc bò hoặc chiên cũng vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

` 위 로 부 터 오 시 는 이 는 만 물 위 에 계 시 고 땅 에 서 난 이 는 땅 에 속 하 여 땅 에 속 한 것 을 말 하 느 니 라 하 늘 로 서 오 시 는 이 는 만 물 위 에 계 시 나

Vietnamese

Ðấng từ trên cao đến là trên hết mọi loài. kẻ từ đất đến là thuộc về đất, và nói ra cũng như là thuộc về đất; còn Ðấng từ trời đến thì trên hết mọi loài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 리 스 도 를 위 하 여 너 희 에 게 은 혜 를 주 신 것 은 다 만 그 를 믿 을 뿐 아 니 라 또 한 그 를 위 하 여 고 난 도 받 게 하 심 이

Vietnamese

ngài nhơn Ðấng christ, ban ơn cho anh em, không những tin Ðấng christ mà thôi, lại phải chịu khổ vì ngài nữa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

오 직 모 든 일 에 하 나 님 의 일 군 으 로 자 천 하 여 많 이 견 디 는 것 과, 환 난 과, 궁 핍 과, 곤 난

Vietnamese

nhưng chúng tôi làm cho mình đáng trượng trong mọi sự, như kẻ hầu việc Ðức chúa trời, bởi lòng nhịn nhục lắm trong những sự hoạn nạn, thiếu thốn, khốn khổ,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

우 리 의 잠 시 받 는 환 난 의 경 ( 輕 ) 한 것 이 지 극 히 크 고 영 원 한 영 광 의 중 ( 重 ) 한 것 을 우 리 에 게 이 루 게 함 이

Vietnamese

vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,777,937,691 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK