You searched for: (Koreanska - Vietnamesiska)

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Koreanska

Vietnamesiska

Info

Koreanska

Vietnamesiska

cơm

Senast uppdaterad: 2015-04-15
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

칼 의 세 력 에 붙 인 바 되 어 시 랑 의 이 되 리 이

Vietnamesiska

chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

또 메 소 과, 야 믈 렉 과, 아 마 시 야 의 아 들 요 사

Vietnamesiska

lại, mê-sô-báp, giam-léc, giô-sa, con trai của a-ma-xia;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

벨 라 가 죽 으 매 보 스 라 세 라 의 아 들 요 이 대 신 하 여 왕 이 되 었

Vietnamesiska

vua bê-la băng, giô-báp, con trai xê-rách, người bốt-ra, kế vị.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

벨 라 가 죽 고 보 스 라 사 람 세 라 의 아 들 요 이 그 를 대 신 하 여 왕 이 되

Vietnamesiska

vua bê-la băng, giô-báp, con trai xê-rách, người bốt-ra, lên kế vị.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

네 시 체 가 공 중 의 모 든 새 와 땅 짐 승 들 의 이 될 것 이 나 그 것 들 을 쫓 아 줄 자 가 없 을 것 이

Vietnamesiska

thây ngươi sẽ làm đồ ăn cho chim trên trời và thú dưới đất, không ai đuổi chúng nó đi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

그 가 배 를 불 리 려 할 때 에 하 나 님 이 맹 렬 한 진 노 를 내 리 시 리 니 먹 을 때 에 그 의 위 에 비 같 이 쏟 으 시 리

Vietnamesiska

Ðức chúa trời sẽ sai thạnh nộ ngài hãm mình nó, Ðặng làm cho lòng nó đầy dẫy, ngài sẽ giáng cơn giận ngài trên mình nó, chánh trong lúc nó ăn bữa.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

모 세 의 장 인 호 의 자 손 중 겐 사 람 헤 벨 이 자 기 족 속 을 떠 나 게 데 스 에 가 까 운 사 아 난 님 상 수 리 나 무 곁 에 이 르 러 장 막 을 쳤 더

Vietnamesiska

vả, hê-be, người kê-nít, đã lìa khỏi dân kê-nít, là con cháu hô-báp, anh em vợ của môi-se, và đi dựng trại mình ở về cây dẻ bộp sa-na-im, gần bên kê-đe.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

그 들 은 독 한 병 으 로 죽 고 슬 퍼 함 을 입 지 못 하 며 매 장 함 을 얻 지 못 하 여 지 면 의 분 토 와 같 을 것 이 며 칼 과 기 근 에 망 하 고 그 시 체 는 공 중 의 새 와 땅 짐 승 의 이 되 리

Vietnamesiska

chúng nó sẽ bị dịch lệ mà chết; chẳng ai khóc cũng chẳng ai chôn; xác chúng nó còn lại như phân trên đất. chúng nó sẽ bị diệt bởi gươm dao và đói kém; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho chim trời và loài thú trên đất.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

주 여 호 와 의 말 씀 에 내 가 나 의 삶 을 두 고 맹 세 하 노 라 내 양 의 무 리 가 노 략 거 리 가 되 고 모 든 들 짐 승 의 이 된 것 은 목 자 가 없 음 이 라 내 목 자 들 이 양 을 찾 지 아 니 하 고 자 기 만 먹 이 고 내 양 의 무 리 를 먹 이 지 아 니 하 였 도

Vietnamesiska

chúa giê-hô-va phán rằng: thật như ta hằng sống, vì tại không có kẻ chăn, nên những chiên ta đã làm mồi, và đã trở nên đồ ăn của mọi loài thú ngoài đồng, những kẻ chăn của ta cũng không tìm kiếm chiên ta, nhưng chúng nó chỉ nuôi mình mà không chăn nuôi chiên ta,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

예 루 살 렘 에 서 낳 은 아 들 들 은 이 러 하 니 시 므 아 와, 소 과, 나 단 과, 솔 로 몬 네 사 람 은 다 암 미 엘 의 딸 밧 수 아 의 소 생 이

Vietnamesiska

Ðây là những con trai Ða-vít sanh tại giê-ru-sa-lem: si-mê-a, sô-báp, na-than, và sa-lô-môn, cộng được bốn người, đều là con của bát-sua, con gái của a-mi-ên.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Koreanska

오 직 여 호 와 를 거 역 하 지 말 라 ! 또 그 땅 백 성 을 두 려 워 하 지 말 라 ! 그 들 은 우 리 이 라 ! 그 들 의 보 호 자 는 그 들 에 게 서 떠 났 고 여 호 와 는 우 리 와 함 께 하 시 느 니 라 ! 그 들 을 두 려 워 말 라 !' 하

Vietnamesiska

chỉ các ngươi chớ dấy loạn cùng Ðức giê-hô-va, và đừng sợ dân của xứ, vì dân đó sẽ là đồ nuôi chúng ta, bóng che chở họ đã rút đi khỏi họ rồi, và Ðức giê-hô-va ở cùng ta. chớ sợ chi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Wikipedia

Få en bättre översättning med
7,765,467,243 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK