You searched for: whakatekau (Maori - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Maori

Vietnamese

Info

Maori

whakatekau

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Maori

Vietnamesiska

Info

Maori

hei te whakatekau mo te reme, o nga reme e whitu

Vietnamesiska

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

na, ko te moere, ko te wahi whakatekau o te epa

Vietnamesiska

vả, ô-me là một phần mười của ê-pha.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

hei te whakatekau mo te reme, puta noa i nga reme e whitu

Vietnamesiska

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

me te whakatekau ki te reme, o nga reme kotahi tekau ma wha

Vietnamesiska

và một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

takirua aku nohoanga pukutanga i te wiki, e hoatu ana e ahau te wahi whakatekau o aku mea katoa

Vietnamesiska

tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

ka tangohia ano e ia nga whakatekau o a koutou hipi: ka waiho ano hoki koutou hei pononga mana

Vietnamesiska

người sẽ đánh thuế một phần mười về những bầy chiên các ngươi, và các ngươi sẽ làm tôi mọi người.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

katahi ka kawea mai e hura katoa nga whakatekau o te witi, o te waina hou o te hinu, ki nga whare taonga

Vietnamesiska

bấy giờ, cả giu-đa đều đem đến trong kho thuế một phần mười về lúa mì, rượu mới, và dầu.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a ki te mea te tangata kia utua, kia hoki ai etahi o ana whakatekau; me tapiri mai tetahi o ona wahi whakarima

Vietnamesiska

nếu ai muốn chuộc lại vật chi về một phần mười của mình, thì phải phụ thêm một phần năm.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a hei te paraoa pai i konatunatua ki te hinu te whakahere totokore, kia toru nga whakatekau mo te puru, kia rua hoki nga whakatekau mo te hipi toa

Vietnamesiska

luôn với của lễ chay bằng bột lọc nhồi dầu, ba phần mười ê-pha về con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

hei te paraoa pai ano hoki i konatunatua ki te hinu te whakahere totokore mo era, kia toru nga whakatekau mo te puru, kia rua hoki nga whakatekau mo te hipi toa kotahi

Vietnamesiska

của lễ chay sẽ bằng bột lọc nhồi dầu, ba phần mười ê-pha về con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a hei te paraoa pai i konatunatua ki te hinu he whakahere totokore mo ena: kia toru whakatekau e tukua mo te puru, kia rua nga whakatekau mo te hipi toa

Vietnamesiska

của lễ chay sẽ bằng bột lọc nhồi dầu; các ngươi phải dâng ba phần mười ê-pha về một con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

ko te reme me te whakatekau o te paraoa, he mea konatunatu ki te hinu tuki, he whakawha no te hine, me te whakawha o te hine waina, hei ringihanga

Vietnamesiska

với con chiên thứ nhất, hãy dâng một phần mười bột mì mịn nhồi với một phần tư hin dầu ép, và cùng lễ quán một phần tư hin rượu nho.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

ko tenei tangata ia, ehara nei i te mea no to ratou kawai, riro ana i a ia nga whakatekau a aperahama, a manaakitia ana e ia te tangata i a ia nei nga kupu whakaari

Vietnamesiska

nhưng vua vốn không phải đồng họ, cũng lấy một phần mười của Áp-ra-ham và chúc phước cho kẻ được lời hứa.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a hoatu ana e aperahama ki a ia nga whakatekau o nga mea katoa, ko te whakamaoritanga o tona ingoa i te tuatahi ko te kingi o te tika, i to muri hoki ko te kingi o harema, ara ko te kingi o te rangimarie

Vietnamesiska

Áp-ra-ham đã lấy một phần mười về mọi của cải mình mà dâng cho vua; theo nghĩa đen tên vua ấy, trước hết là vua sự công bình, lại là vua của sa-lem nữa, nghĩa là vua bình an;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a i te ra hapati kia rua nga reme toa tau tahi, he mea kohakore, kia rua hoki nga whakatekau o te epa paraoa pai, hei whakahere totokore, hei te mea i konatunatua ki te hinu, me tona ringihanga ano

Vietnamesiska

ngày sa-bát, ngươi phải dâng hai chiên con đực giáp năm, không tì vít, và hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu làm của lễ chay với lễ quán cặp theo.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a, ko tenei kohatu i whakaturia nei e ahau hei pou, ka waiho hei whare mo te atua; a, o nga mea katoa e homai e koe ki ahau, ka hoatu e ahau ki a koe nga whakatekau

Vietnamesiska

hòn đá đã dùng làm trụ đây sẽ là đền Ðức chúa trời, và tôi sẽ nộp lại cho ngài một phần mười mọi của cải mà ngài sẽ cho tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

e tahae ranei te tangata i ta te atua? heoi e tahae na koutou i taku. a e mea na koutou, he pehea ta matou tahae i tau? ki nga whakatekau ra, me nga whakahere

Vietnamesiska

người ta có thể ăn trộm Ðức chúa trời sao? mà các ngươi ăn trộm ta. các ngươi nói rằng: chúng tôi ăn trộm chúa ở đâu? các ngươi đã ăn trộm trong các phần mười và trong các của dâng.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Maori

a i te waru o nga ra me tiki e ia etahi reme toa, kia rua, hei nga mea kohakore, me tetahi reme uha tau tahi, hei te mea kohakore, kia toru hoki nga whakatekau paraoa hei whakahere totokore, hei te mea konatu ki te hinu, kia kotahi hoki te roko hinu

Vietnamesiska

qua ngày thứ tám, người bắt hai chiên con đực không tì vít chi, một chiên con cái chưa giáp năm, không tì vít chi, ba phần mười ê-pha bột lọc, chế dầu, làm của lễ chay, và một lót dầu;

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,763,935,201 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK