You searched for: возвратились (Ryska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

возвратились

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Ryska

Vietnamesiska

Info

Ryska

Итак ученики опять возвратились к себе.

Vietnamesiska

Ðoạn, hai môn đồ trở về nhà mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

и, не найдя Его, возвратились в Иерусалим, ища Его.

Vietnamesiska

nhưng không thấy ngài, bèn trở lại thành giê-ru-sa-lem mà tìm.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Они поклонились Ему и возвратились в Иерусалим с великою радостью.

Vietnamesiska

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

как они не возвратились воздать славу Богу, кромесего иноплеменника?

Vietnamesiska

chỉ có người ngoại quốc nầy trở lại ngợi khen Ðức chúa trời ư!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И возвратились сыны Израилевы из погони за Филистимлянами и разграбили стан их.

Vietnamesiska

dân y-sơ-ra-ên, sau khi đã rượt đuổi dân phi-li-tin rồi, thì trở về cướp phá trại quân chúng nó.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И пять владетелей Филистимских видели это и возвратились в тот день в Аккарон.

Vietnamesiska

năm quan trưởng của dân phi-li-tin đã thấy điều đó, thì nội ngày trở về Éc-rôn.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

А на другой день, предоставив конным идти с ним, возвратились в крепость.

Vietnamesiska

sáng ngày, lính kỵ đi với người, còn quân khác trở về đồn.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И, простившись друг с другом, мы вошли вкорабль, а они возвратились домой.

Vietnamesiska

rồi từ giã nhau. Ðoạn, chúng ta xuống tàu; môn đồ trở về nhà.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И возвратились к Охозии посланные. И он сказал им: что это вы возвратились?

Vietnamesiska

các sứ giả trở về cùng a-cha-xia, người hỏi rằng: vì sao các ngươi trở về?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И затрубил Иоав трубою, и возвратились люди из погони за Израилем, ибо Иоав щадил народ.

Vietnamesiska

kế đó giô-áp thổi kèn, dân sự thôi đuổi theo quân y-sơ-ra-ên, bởi vì giô-áp cản chúng.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И когда они совершили все по закону Господню, возвратились в Галилею, в город свой Назарет.

Vietnamesiska

khi giô-sép và ma-ri đã làm trọn mọi việc theo luật pháp chúa rồi, thì trở về thành của mình là na-xa-rét trong xứ ga-li-lê.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И возвратились вы и плакали пред Господом: но Господь не услышал вопля вашего и не внял вам.

Vietnamesiska

khi trở về, các ngươi có khóc lóc trước mặt Ðức giê-hô-va, nhưng Ðức giê-hô-va không lắng tai và chẳng khứng nghe tiếng của các ngươi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И возвратились к братьям своим в Цору и Естаол, и сказали им братья их:с чем вы?

Vietnamesiska

kế ấy, năm người trở về cùng các anh em mình tại xô-rê-a và Ê-ta-ôn, thì anh em hỏi chúng rằng: các anh đã làm gì?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Семьдесят учеников возвратились с радостью и говорили: Господи! и бесы повинуются нам о имени Твоем.

Vietnamesiska

bảy mươi môn đồ trở về cách vui vẻ, thưa rằng: lạy chúa, vì danh chúa, các quỉ cũng phục chúng tôi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

и заключили союз в Вирсавии. И встал Авимелех, и Фихол, военачальник его, и возвратились в землю Филистимскую.

Vietnamesiska

vậy, hai người kết ước cùng nhau tại bê -e-sê-ba. Ðoạn vua a-bi-mê-léc cùng quan tổng binh phi-côn đứng dậy, trở về xứ phi-li-tin.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

А Варнава и Савл, по исполнении поручения, возвратились из Иерусалима в Антиохию, взяв с собою и Иоанна, прозванного Марком.

Vietnamesiska

ba-na-ba và sau-lơ làm chức vụ mình xong rồi, bèn từ thành giê-ru-sa-lem trở về thành an-ti-ốt, dẫn theo giăng, cũng gọi là mác.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И в Иерусалиме приставил Иосафат некоторых из левитов и священников и главпоколений у Израиля – к суду Господню и к тяжбам. И возвратились в Иерусалим.

Vietnamesiska

lại giô-sa-phát cũng chọn mấy người lê-vi, thầy tế lễ và trưởng tộc của y-sơ-ra-ên, đặt họ tại giê-ru-sa-lem, đặng vì Ðức giê-hô-va mà đoán xét và phân xử việc kiện cáo. chúng đều trở về giê-ru-sa-lem.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Когда услышали неприятели наши, что нам известно намерение их , тогда разорил Бог замысел их, и все мы возвратились к стене, каждый на свою работу.

Vietnamesiska

khi các thù nghịch chúng tôi hay rằng chúng tôi đã được báo tin, và Ðức chúa trời có bại mưu của chúng nó, thì hết thảy chúng tôi đều trở lại nơi vách thành, ai nấy về làm công việc mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И возвратились вестники к Иакову и сказали: мы ходили к брату твоему Исаву; он идет навстречу тебе, и с ним четыреста человек.

Vietnamesiska

các sứ giả trở về nói cùng gia-cốp rằng: chúng tôi đã đi đến Ê-sau, anh của chủ; nầy người đương đem bốn trăm người đến để rước chủ.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И взял Иоанан, сын Карея, и все военные начальники весь остатокИудеев, которые возвратились из всех народов, куда они были изгнаны, чтобы жить в земле Иудейской,

Vietnamesiska

giô-ha-nan, con trai ca-rê-át, và các đầu đảng đem những người giu-đa còn sót lại, tức hết thảy những kẻ trở về từ cả các nước khác mà mình đã bị đuổi đến, mà trong đất giu-đa,

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,770,620,869 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK