You searched for: искупления (Ryska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

искупления

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Ryska

Vietnamesiska

Info

Ryska

предавший Себя для искупления всех. Таково было в свое времясвидетельство,

Vietnamesiska

ngài đã phó chính mình ngài làm giá chuộc mọi người. Ấy là lời chứng đã làm đúng kỳ

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И не оскорбляйте Святаго Духа Божия, Которым вызапечатлены в день искупления.

Vietnamesiska

anh em chớ làm buồn cho Ðức thánh linh của Ðức chúa trời, vì nhờ ngài anh em được ấn chứng đến ngày cứu chuộc.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Который есть залог наследия нашего, для искупления удела Его , в похвалу славы Его.

Vietnamesiska

Ðấng ấy làm của cầm về cơ nghiệp chúng ta, cho đến kỳ chuộc lấy những kẻ mà ngài đã được để khen ngợi sự vinh hiển ngài.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Ибо и Сын Человеческий не для того пришел, чтобы Ему служили, но чтобы послужить и отдать душу Свою для искупления многих.

Vietnamesiska

vì con người đã đến không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

и не только она , но и мы сами, имея начаток Духа, и мы в себе стенаем, ожидая усыновления, искупления тела нашего.

Vietnamesiska

không những muôn vật thôi, lại chúng ta, là kẻ có trái đầu mùa của Ðức thánh linh, cũng than thở trong lòng đang khi trông đợi sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta vậy.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И потому Он есть ходатай нового завета, дабы вследствие смерти Его , бывшей для искупления от преступлений, сделанных в первом завете, призванные к вечному наследию получили обетованное.

Vietnamesiska

nhơn đó, ngài là Ðấng trung bảo của giao ước mới, để khi ngài chịu chết mà chuộc tội đã phạm dưới giao ước cũ, thì những kẻ được kêu gọi nhận lãnh cơ nghiệp đời đời đã hứa cho mình.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И назовут их народом святым, искупленным от Господа, а тебя назовут взысканным городом, неоставленным.

Vietnamesiska

người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,737,873,968 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK