Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Песчаный лес
cát lâm
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Горящий лес (gl) name
lửa rừng glname
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
И пошел весь народ в лес, и был там на поляне мед.
song chúng dân đã đến trong một cái rừng có mật ong trên mặt đất.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
И град будет падать на лес, и город спустится в долину.
nhưng mưa đá sẽ đổ xuống trên rừng, và thành sẽ bị hạ cả xuống.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
И встал Ионафан, сын Саула, и пришел к Давиду в лес, и укрепил его упованием на Бога,
bấy giờ, giô-na-than, con trai của sau-lơ đứng dậy, đi đến cùng Ða-vít ở trong rừng, làm cho người vững lòng tin cậy nơi Ðức chúa trời,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Сражение распространилось по всей той стране, и лес погубил народа больше, чем сколько истребил меч, в тот день.
chiến tranh lan khắp miền, và trong ngày đó có nhiều người chết mất trong rừng hơn là chết ở dưới luỡi gươm.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
и славный лес его и сад его, от души до тела, истребит; и он будет, как чахлый умирающий.
lại thiêu hủy vinh hoa của rừng cây và ruộng màu mỡ nó, các linh hồn và thân thể; như kẻ cầm cờ xí ngất đi vậy.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Еще немного, очень немного, и Ливан не превратится ли в сад, а сад не будут ли почитать, как лес?
chẳng phải còn ít lâu nữa, thì li-ban sẽ đổi làm ruộng tốt, và ruộng tốt sẽ được kể như rừng rậm sao?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Костёр в лесу
lửa rừng gl
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: