Şunu aradınız:: лес (Rusça - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

лес

Vietnamca

rừng

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Лес

Vietnamca

khu rừng

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Песчаный лес

Vietnamca

cát lâm

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Горящий лес (gl) name

Vietnamca

lửa rừng glname

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И пошел весь народ в лес, и был там на поляне мед.

Vietnamca

song chúng dân đã đến trong một cái rừng có mật ong trên mặt đất.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И град будет падать на лес, и город спустится в долину.

Vietnamca

nhưng mưa đá sẽ đổ xuống trên rừng, và thành sẽ bị hạ cả xuống.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И встал Ионафан, сын Саула, и пришел к Давиду в лес, и укрепил его упованием на Бога,

Vietnamca

bấy giờ, giô-na-than, con trai của sau-lơ đứng dậy, đi đến cùng Ða-vít ở trong rừng, làm cho người vững lòng tin cậy nơi Ðức chúa trời,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Сражение распространилось по всей той стране, и лес погубил народа больше, чем сколько истребил меч, в тот день.

Vietnamca

chiến tranh lan khắp miền, và trong ngày đó có nhiều người chết mất trong rừng hơn là chết ở dưới luỡi gươm.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

и славный лес его и сад его, от души до тела, истребит; и он будет, как чахлый умирающий.

Vietnamca

lại thiêu hủy vinh hoa của rừng cây và ruộng màu mỡ nó, các linh hồn và thân thể; như kẻ cầm cờ xí ngất đi vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Еще немного, очень немного, и Ливан не превратится ли в сад, а сад не будут ли почитать, как лес?

Vietnamca

chẳng phải còn ít lâu nữa, thì li-ban sẽ đổi làm ruộng tốt, và ruộng tốt sẽ được kể như rừng rậm sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Костёр в лесу

Vietnamca

lửa rừng gl

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,763,946,976 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam