You searched for: наследовать (Ryska - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

наследовать

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Ryska

Vietnamesiska

Info

Ryska

Наследовать права доступа от родительского каталога

Vietnamesiska

kế thừa quyền hạn từ thư mục cha

Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Не все ли они суть служебные духи, посылаемые наслужение для тех, которые имеют наследовать спасение?

Vietnamesiska

các thiên sứ há chẳng phải đều là thần hầu việc Ðức chúa trời, đã được sai xuống để giúp việc những người sẽ hưởng cơ nghiệp cứu rỗi hay sao?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Вас же Я вывел из земли Египетской и водил вас в пустыне сорок лет, чтобы вам наследовать землю Аморрейскую.

Vietnamesiska

ta cũng đã đem các ngươi lên khỏi đất Ê-díp-tô, và dắt các ngươi trong đồng vắng trải bốn mươi năm, hầu cho các ngươi được đất của người a-mô-rít làm sản nghiệp.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Но то скажу вам , братия, что плоть и кровь не могут наследовать Царствия Божия, и тление не наследует нетления.

Vietnamesiska

hỡi anh em, tôi đoán quyết rằng thịt và máu chẳng hưởng nước Ðức chúa trời được, và sự hay hư nát không hưởng sự không hay hư nát được.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

И спросил Его некто из начальствующих: Учитель благий! что мне делать, чтобы наследовать жизнь вечную?

Vietnamesiska

bấy giờ có một quan hỏi Ðức chúa jêsus rằng: thưa thầy nhơn lành, tôi phải làm gì cho được hưởng sự sống đời đời?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

и да даст тебе благословение Авраама, тебе и потомству твоему с тобою, чтобы тебе наследовать землю странствования твоего, которую Бог дал Аврааму!

Vietnamesiska

cầu xin ngài ban cho con và dòng dõi con phước lành của Áp-ra-ham, hầu cho xứ con đã kiều ngụ sẽ làm sản nghiệp cho con, tức xứ ngài đã ban cho Áp-ra-ham!

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Ибо вы знаете, что после того он, желая наследовать благословение, был отвержен; не мог переменить мыслей отца , хотя и просил о том со слезами.

Vietnamesiska

thật vậy, anh em biết rằng đến sau, người muốn cha mình chúc phước cho, thì lại bị bỏ; vì dẫu người khóc lóc cầu xin, cũng chẳng đổi được ý cha mình đã định rồi.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Когда выходил Он в путь, подбежал некто, пал пред Ним на колени и спросил Его: Учитель благий! что мне делать, чтобы наследовать жизнь вечную?

Vietnamesiska

ngài đang ra đi, có một người chạy lại, quì trước mặt ngài, mà hỏi rằng: thưa thầy nhơn lành, tôi phải làm chi cho được hưởng sự sống đời đời?

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

не за праведность твою и не за правоту сердца твоего идешь ты наследовать землю их, но за нечестие народов сих Господь, Бог твой, изгоняет их от лица твоего, и дабы исполнить слово, которым клялся Господь отцам твоим Аврааму, Исааку и Иакову;

Vietnamesiska

ngươi vào nhận lấy xứ của các dân tộc ấy, chẳng phải vì cớ sự công bình ngươi, hay là lòng chánh trực của ngươi đâu, nhưng vì cớ sự gian ác của chúng nó, nên giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đuổi chúng nó ra khỏi trước mặt ngươi, để làm cho ứng nghiệm lời hứa ngài đã thề cùng các tổ phụ người, là Áp-ra-ham, y-sác và gia-cốp.

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,761,759,965 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK