Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
thành phố trung vệ
中卫市
Senast uppdaterad: 2023-05-08
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cisco - Đĩa vệ tinhstencils
cisco - 卫星天线stencils
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.
護 衛 兵 手 中 各 拿 兵 器 、 在 壇 和 殿 那 裡 、 從 殿 右 直 到 殿 左 、 站 在 王 子 的 四 圍
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
một phần ba sẽ canh cửa su-rơ, còn một phần ba sẽ ở nơi cửa sau các quân hộ vệ. các ngươi sẽ giữ cung điện, cản không cho ai vào hết.
三 分 之 一 、 要 在 蘇 珥 門 . 三 分 之 一 、 要 在 護 衛 兵 院 的 後 門 . 這 樣 把 守 王 宮 、 攔 阻 閒 人
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
khi đã dâng của lễ thiêu xong, giê-hu nói với quân hộ vệ và các quan tướng rằng: hãy vào giết chúng nó, chớ để một ai được ra. vậy, chúng giết họ bằng lưỡi gươm. Ðoạn, quân hộ vệ và các quan tướng ném thây họ ra ngoài, lật đật vào thành của miễu ba-anh.
耶 戶 獻 完 了 燔 祭 、 就 出 來 吩 咐 護 衛 兵 、 和 眾 軍 長 、 說 、 你 們 進 去 殺 他 們 . 不 容 一 人 出 來 。 護 衛 兵 和 軍 長 就 用 刀 殺 他 們 、 將 屍 首 拋 出 去 、 便 到 巴 力 廟 的 城 去 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: