You searched for: lường (Vietnamesiska - Koreanska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

lường

Korean

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Koreanska

Info

Vietnamesiska

khoa đo lường

Koreanska

측정

Senast uppdaterad: 2009-07-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!

Koreanska

너 희 가 너 희 조 상 의 양 을 채 우

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

nước ngươi uống cũng sẽ lường, là một phần sáu hin; theo thì giờ mà uống.

Koreanska

물 도 힌 육 분 일 씩 되 어 서 때 를 따 라 마 시

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

ai lường được thần của Ðức chúa trời, và làm mưu sĩ ngài, đặng dạy ngài điều gì?

Koreanska

누 가 여 호 와 의 신 을 지 도 하 였 으 며 그 의 모 사 가 되 어 그 를 가 르 쳤 으

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

lấy làm chẳng tốt mà nể vì kẻ ác, Ðặng lường gạt người công bình trong việc xét đoán.

Koreanska

악 인 을 두 호 하 는 것 과 재 판 할 때 에 의 인 을 억 울 하 게 하 는 것 이 선 하 지 아 니 하 니

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

trong nhà kẻ ác há chẳng phải còn có của báu gian ác và lường non đáng gớm ghiếc sao?

Koreanska

악 인 의 집 에 오 히 려 불 의 한 재 물 이 있 느 냐 ? 축 소 시 킨 가 증 한 에 바 가 있 느 냐

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

các ngươi chớ phạm sự bất nghĩa trong việc xét đoán, hoặc sự đo, sự cân, hay là sự lường.

Koreanska

너 희 는 재 판 에 든 지 도 량 형 에 든 지 불 의 를 행 치 말

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

vả, tại đó có sáu cái ché đá, định dùng về sự rửa sạch cho người giu-đa, mỗi cái chứa hai ba lường nước.

Koreanska

거 기 유 대 인 의 결 례 를 따 라 두 세 통 드 는 돌 항 아 리 여 섯 이 놓 였 는 지

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

ngài lại phán rằng: hãy cẩn thận về điều mình nghe. người ta sẽ đong cho các ngươi bằng lường các ngươi đã đong cho, và thêm vào đó nữa.

Koreanska

또 가 라 사 대 ` 너 희 가 무 엇 을 듣 는 가 스 스 로 삼 가 라 너 희 의 헤 아 리 는 그 헤 아 림 으 로 너 희 가 헤 아 림 을 받 을 것 이 요 또 더 받 으 리

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

vì các ngươi đoán xét người ta thể nào, thì họ cũng đoán xét lại thể ấy; các ngươi lường cho người ta mực nào, thì họ cũng lường lại cho mực ấy.

Koreanska

너 희 의 비 판 하 는 그 비 판 으 로 너 희 가 비 판 을 받 을 것 이 요 너 희 의 헤 아 리 는 그 헤 아 림 으 로 너 희 가 헤 아 림 을 받 을 것 이 니

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

cứ lường từ mô-me; ai lượm nhiều chẳng được trội, ai lượm ít cũng chẳng thiếu; mỗi người lượm vừa đủ sức mình ăn.

Koreanska

오 멜 로 되 어 본 즉 많 이 거 둔 자 도 남 음 이 없 고 적 게 거 둔 자 도 부 족 함 이 없 이 각 기 식 량 대 로 거 두 었 더

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

lại lo về bánh trần thiết, về bột mịn dùng làm của lễ chay, về bánh tráng không men, về đồ nướng trên vỉ, về đồ trộn với dầu, và về các đồ để lường và để đo;

Koreanska

또 진 설 병 과 고 운 가 루 의 소 제 물 곧 무 교 전 병 이 나 남 비 에 지 지 는 것 이 나 반 죽 하 는 것 이 나 또 모 든 저 울 과 자 를 맡

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

ai đã lấy lòng bàn tay mà lường biển, lấy gang tay mà đo các từng trời? ai đã lấy đấu mà đong bụi đất? ai đã dùng cân mà cân núi, và dùng thăng bằng mà cân gò?

Koreanska

누 가 손 바 닥 으 로 바 다 물 을 헤 아 렸 으 며 뼘 으 로 하 늘 을 재 었 으 며 땅 의 티 끌 을 되 에 담 아 보 았 으 며 명 칭 으 로 산 들 을, 간 칭 으 로 작 은 산 들 을 달 아 보 았 으

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Vietnamesiska

hãy cho, người sẽ cho mình; họ sẽ lấy đấu lớn, nhận, lắc cho đầy tràn, mà nộp trong lòng các ngươi; vì các ngươi lường mực nào, thì họ cũng lường lại cho các ngươi mực ấy.

Koreanska

주 라 그 리 하 면 너 희 에 게 줄 것 이 니 곧 후 히 되 어 누 르 고 흔 들 어 넘 치 도 록 하 여 너 희 에 게 안 겨 주 리 라 너 희 의 헤 아 리 는 그 헤 아 림 으 로 너 희 도 헤 아 림 을 도 로 받 을 것 이 니 라

Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Translated.com

Få en bättre översättning med
7,740,958,851 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK