Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
gai đâm lạnh lẽo
차가운 막대
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tốc độ lớn lên của gai
스파이크 성장
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
bạn rất xinh và dễ thương
나이가 어떻게 되시나요?
Senast uppdaterad: 2023-09-07
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tiếng chim hót trong bụi mận gai
가시나무새
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.
양 털 과 베 실 로 섞 어 짠 것 을 입 지 말 지 니 라
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê,
청 색, 자 색, 홍 색 실 과, 가 는 베 실 과, 염 소 털
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.
더 러 는 가 시 떨 기 위 에 떨 어 지 매 가 시 가 자 라 서 기 운 을 막 았
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;
뜰 사 면 의 포 장 은 세 마 포
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nàng làm lấy những chăn mền; Áo xống nàng đều bằng vải gai mịn màu đỏ điều.
그 는 자 기 를 위 하 여 아 름 다 운 방 석 을 지 으 며 세 마 포 와 자 색 옷 을 입 으
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.
한 부 자 가 있 어 자 색 옷 과 고 운 베 옷 을 입 고 날 마 다 호 화 로 이 연 락 하 는
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.
우 매 자 의 웃 음 소 리 는 솥 밑 에 서 가 시 나 무 의 타 는 소 리 같 으 니 이 것 도 헛 되 니
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.
`` 가시나무 새 ''풍경 도형을 보여줍니다. written by tim auckland.
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering
vả, trong lúc đó, lúa mạch trổ bông, cây gai có hoa, nên lúa mạch và gai bị đập nát;
때 에 보 리 는 이 삭 이 나 왔 고 삼 은 꽃 이 피 었 으 므 로 삼 과 보 리 가 상 하 였 으
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?
그 의 열 매 로 그 들 을 알 지 니 가 시 나 무 에 서 포 도 를 또 는 엉 겅 퀴 에 서 무 화 과 를 따 겠 느 냐
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
đã cho người được mặc áo sáng láng tinh sạch bằng vải gai mịn (vải gai mịn tức là công việc công bình của các thánh đồ).
그 에 게 허 락 하 사 빛 나 고 깨 끗 한 세 마 포 를 입 게 하 셨 은 즉 이 세 마 포 는 성 도 들 의 옳 은 행 실 이 로 다' 하 더
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
vua liền cổi chiếc nhẫn trong tay mình, đeo vào tay giô-sép, truyền mặc áo vải gai mịn, và đeo vòng vàng vào cổ người;
자 기 의 인 장 반 지 를 빼 어 요 셉 의 손 에 끼 우 고 그 에 게 세 마 포 옷 을 입 히 고 금 사 슬 을 목 에 걸
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: