Usted buscó: xinh gai (Vietnamita - Coreano)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Korean

Información

Vietnamese

xinh gai

Korean

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Coreano

Información

Vietnamita

gai đâm lạnh lẽo

Coreano

차가운 막대

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tốc độ lớn lên của gai

Coreano

스파이크 성장

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bạn rất xinh và dễ thương

Coreano

나이가 어떻게 되시나요?

Última actualización: 2023-09-07
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tiếng chim hót trong bụi mận gai

Coreano

가시나무새

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.

Coreano

양 털 과 베 실 로 섞 어 짠 것 을 입 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê,

Coreano

청 색, 자 색, 홍 색 실 과, 가 는 베 실 과, 염 소 털

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.

Coreano

더 러 는 가 시 떨 기 위 에 떨 어 지 매 가 시 가 자 라 서 기 운 을 막 았

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;

Coreano

뜰 사 면 의 포 장 은 세 마 포

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nàng làm lấy những chăn mền; Áo xống nàng đều bằng vải gai mịn màu đỏ điều.

Coreano

그 는 자 기 를 위 하 여 아 름 다 운 방 석 을 지 으 며 세 마 포 와 자 색 옷 을 입 으

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

Coreano

한 부 자 가 있 어 자 색 옷 과 고 운 베 옷 을 입 고 날 마 다 호 화 로 이 연 락 하 는

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.

Coreano

우 매 자 의 웃 음 소 리 는 솥 밑 에 서 가 시 나 무 의 타 는 소 리 같 으 니 이 것 도 헛 되 니

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.

Coreano

`` 가시나무 새 ''풍경 도형을 보여줍니다. written by tim auckland.

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Vietnamita

vả, trong lúc đó, lúa mạch trổ bông, cây gai có hoa, nên lúa mạch và gai bị đập nát;

Coreano

때 에 보 리 는 이 삭 이 나 왔 고 삼 은 꽃 이 피 었 으 므 로 삼 과 보 리 가 상 하 였 으

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?

Coreano

그 의 열 매 로 그 들 을 알 지 니 가 시 나 무 에 서 포 도 를 또 는 엉 겅 퀴 에 서 무 화 과 를 따 겠 느 냐

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

đã cho người được mặc áo sáng láng tinh sạch bằng vải gai mịn (vải gai mịn tức là công việc công bình của các thánh đồ).

Coreano

그 에 게 허 락 하 사 빛 나 고 깨 끗 한 세 마 포 를 입 게 하 셨 은 즉 이 세 마 포 는 성 도 들 의 옳 은 행 실 이 로 다' 하 더

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vua liền cổi chiếc nhẫn trong tay mình, đeo vào tay giô-sép, truyền mặc áo vải gai mịn, và đeo vòng vàng vào cổ người;

Coreano

자 기 의 인 장 반 지 를 빼 어 요 셉 의 손 에 끼 우 고 그 에 게 세 마 포 옷 을 입 히 고 금 사 슬 을 목 에 걸

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,791,634,608 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo