Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
chúng nó chẳng hề biết con đường bình an.
et viam pacis non cognoverun
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
dùng sự sẵn sàng của tin lành bình an mà làm giày dép.
et calciati pedes in praeparatione evangelii paci
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
a-ráp, ru-ma, Ê-sê-an,
arab et roma et esaa
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.
vav et repulsa est anima mea oblitus sum bonoru
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
trọn đời ngươi chớ hề cầu sự bình an hoặc sự ích lợi cho chúng nó.
non facies cum eis pacem nec quaeres eis bona cunctis diebus vitae tuae in sempiternu
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.
*quia; ipse super maria fundavit eum et super flumina praeparavit eu
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.
die noctuque aestu urebar et gelu fugiebat somnus ab oculis mei
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
linh hồn chúng tôi quá chán sự nhạo báng của kẻ an dật, và sự khinh dể của kẻ kiêu ngạo.
forsitan aqua absorbuisset no
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
cầu xin Ðức giê-hô-va đoái xem ngươi và ban bình an cho ngươi!
convertat dominus vultum suum ad te et det tibi pace
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
an-ne bèn sai giải Ðức chúa jêsus vẫn bị trói đến cai-phe là thầy cả thượng phẩm.
et misit eum annas ligatum ad caiaphan pontifice
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ha-na-nia, Ê-lam, an-tô-ti-gia,
et anania et ailam et anathothi
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chÈnln" is an abbreviation for "line", col is an abbreviation for "column
ln" is an abbreviation for "line", col is an abbreviation for "column
Senast uppdaterad: 2014-08-20
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering
các ngươi tưởng ta đến đem sự bình an cho thế gian sao? ta nói cùng các ngươi, không, nhưng thà đem sự phân rẽ.
putatis quia pacem veni dare in terram non dico vobis sed separatione
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %dln" is an abbreviation for "line", col is an abbreviation for "column
ln" is an abbreviation for "line", col is an abbreviation for "column
Senast uppdaterad: 2014-08-20
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering
Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.