Şunu aradınız:: Đối với iphone hoặc ipad (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

Đối với iphone hoặc ipad

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

bạn vô cùng cũng quan trọng đối với tôi

Vietnamca

bạn là thần tượng của tôi

Son Güncelleme: 2020-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ĐỐi vỚi thu nhẬp tỪ tiỀn lƯƠng, tiỀn cÔng

Vietnamca

on salary of resident individuals

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

f. những rủi ro đối với hợp đồng ký quỹ

Vietnamca

f. escrow agreement risk factors

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Ảnh hưởng từ việc ban hành luật đối với thuế vụ

Vietnamca

possible legislative or other action affecting tax aspects

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

yêu cầu đối với rủi ro trong hoạt động đầu tư.

Vietnamca

at risk requirement.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

i. Đối với cá nhân cư trú có hợp đồng lao động:

Vietnamca

for individuals with labor contracts:

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hoạt động khách hàng (đối với tất cả khách hàng )

Vietnamca

customer activity (for all customers)

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Áp dụng cơ sở giới hạn và giới hạn đầu tư đối với hoạt động khấu trừ

Vietnamca

application of basis and "at risk" limitations on deductions

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İngilizce

chương trình eb-5 áp dụng đối với khu vực trung tâm.

Vietnamca

regional center program.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân không có hợp đồng lao động:

Vietnamca

for individuals without labor contracts:

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

i. khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân có hợp đồng lao động:

Vietnamca

i.

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.

Vietnamca

limited regulations regarding removal of conditions.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

yếu tố rủi ro đối với eb-5, diện ưu tiên thứ năm đối với tình trạng visa.

Vietnamca

risks attendant to the eb-5, fifth preference visa status.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

thì nhà đầu tư sẽ đối mặt với nguy cơ đơn xin loại bỏ điều kiện đối với tình trạng thường trú sẽ bị từ chối.

Vietnamca

because of economic conditions, change of plans, construction delays, etc., the investor is at risk that the condition removal petition will not be approved.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

nhà đầu tư hoa kỳ phải đóng thuế đối với chiết khấu ngay lúc phát hành dù cho nhà đầu tư có nhận được tiền mặt hay không.

Vietnamca

a u.s. investor must pay tax on the ordinary issue discount whether or not cash is received by such investor.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

sẽ không thể đảm bảo khả năng sở nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ cho phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú đối với thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện.

Vietnamca

there cannot be any assurance that the uscis will consent to the removal of conditions as to the class a member, his or her spouse and their qualifying children.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv

Vietnamca

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

theo quy định của luật phá sản liên bang, tòa án mở thủ tục phá sản sẽ tiến hành giảm mức lãi suất áp dụng đối với bất động sản được đem ra thế chấp hoặc công cụ vốn, hoặc tiến hành giảm hoặc đủ năng lực đáp ứng việc thanh toán tiền lãi vốn.

Vietnamca

under the federal bankruptcy code, a bankruptcy court may reduce the rate of interest applicable to a bankrupt estate’s debt or equity instruments and/or decrease or stretch out debt servicing and equity dividend payments.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

nhà đầu tư được khuyến khích tham khảo ý kiến từ phía cố vấn liên quan đến vấn đề nộp thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với hoạt động đầu tư tại công ty, và áp dụng nộp thuế thu nhập tại bang, địa phương hoặc nộp thuế đối với người nước ngoài.

Vietnamca

each investor is advised to consult his or her own tax counsel as to the u.s. federal income tax consequences of an investment in the company and as to applicable state, local and foreign taxes.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

công ty có quyền quản lý và phê duyệt đối với một số hoạt động đặc biệt của công ty mẹ, và công ty mẹ có quyền quản lý và phê duyệt hạn chế liên quan đến hoạt động của công ty thực hiện dự án.

Vietnamca

the company has management and approval rights regarding only extraordinary activities of the holdco and holdco has limited management and approval rights regarding the activities of the project company.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
7,738,016,744 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam