İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
is he confessing?
nó đang thú tội à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i'm confessing everything.
tôi đang thú nhận tất cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
'the point of confessing'...
"mục đích thú tội"...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
caspere was confessing everything.
caspere thú nhận mọi việc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you're not confessing to god...
cô đâu phải đang xưng tội với chúa...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how do you like confessing to your dad ?
thôi quên đi, không có gì, làm thế nào mà mày thích xưng tội như vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amanda told you you were confessing to a bombing
amanda đã nói cô thú tội về vụ đánh bom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
why is he confessing this to you all of a sudden?
sao tự nhiên anh ta thú nhận với cậu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and were baptized of him in jordan, confessing their sins.
và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
earlier, when you were confessing back there what did you say?
lúc nãy, khi ngươi xưng tội trong đó.. ...ngươi đã nói gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
why are you confessing to a crime you didn't commit?
sao mẹ lại nhận tội mà mẹ không làm?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a father confessing to his wife... that he has slept with his daughter.
một người cha thú nhận với vợ... là đã ngủ với con gái mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
even song yi, whom i thought would never say yes seemed to be a bit shaken after i kept confessing to her.
một chun song yi có vẻ... không có chiêu gì khiến cô ấy rung động, nhưng với sự tỏ tình không ngừng nghỉ của anh... hình như cô ấy cũng hơi rung động rồi đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you really think people want a president who acts like some guest on a bad afternoon talk show confessing his sins publicly?
anh có nghĩ mọi người muốn một vị tổng thống cư xử như một khách mời cho một chương trình đối thoại buổi chiều tệ hại trên truyền hình công khai thú nhận tội lỗi của mình trước công chúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and there went out unto him all the land of judaea, and they of jerusalem, and were all baptized of him in the river of jordan, confessing their sins.
cả xứ giu-đê và hết thảy dân sự thành giê-ru-sa-lem đều đến cùng người, xưng tội mình và chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and whiles i was speaking, and praying, and confessing my sin and the sin of my people israel, and presenting my supplication before the lord my god for the holy mountain of my god;
ta còn đương nói và cầu nguyện, xưng tội lỗi ta và tôi dân y-sơ-ra-ên ta và ta dâng lời nài xin trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ta, vì núi thánh Ðức chúa trời ta;
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: