İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
deal to be together....
Đồng ý! Để được bên nhau....
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for us to be together.
Để cả nhà ta được bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i want us to be together.
em muốn mình sống bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but just to be together this long.
nhưng chỉ ở bên nhau được chừng này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i try to be.
tôi cố được vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you were meant to be together.
- quen cái gì? - hai người đã định ở bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i arranged for us to be together.
- tớ xin cho tụi mình chung nhóm rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- that we were destined to be together?
- Định mệnh đã sắp dặt chúng ta ở bên nhau !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i shall try to be.
con sẽ cố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- yeah, i try to be.
- ta cũng đang cố đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dad wanted us to be together when it happened.
chắc cha đã biết những gì sắp xảy ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
domina has given excuse for us to be together.
Đức bà đã miễn tội để chúng ta được bên nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and we're to be together all the christmas long.
và chúng ta sẽ ở bên nhau suốt giáng sinh này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't try to be a hero.
Đừng cố làm anh hùng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
all i ever wanted was the three of us to be together.
bố chỉ muốn 2 ta được đoàn tụ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i always try to be ready.
- tôi lúc nào cũng muốn sẵn sàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
don't try to be a superman here.
Đừng cố làm siêu nhân ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i try to be a student, dr pilcher.
Đi học, bác sĩ pilcher ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and he thinks that we're supposed to be together no matter what.
anh ta còn nghĩ em và anh ta phải bên nhau dù có chuyện gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
next time, don't try to be so brave.
lần sau, đừng ra vẻ can đảm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: